So sánh AMD E-240 vs AMD Ryzen 5 2400G
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD E-240 chạy ở tốc độ 1.5 Hz, AMD Ryzen 5 2400G thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. AMD E-240 có thể tăng tốc lên 1.5 Hz và thứ hai lên 3.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 18 W và cho AMD Ryzen 5 2400G 65 W.
Về kiến trúc, AMD E-240 được xây dựng bằng công nghệ 40 nm. AMD Ryzen 5 2400G trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD E-240 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 2400G có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 43.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD E-240 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 500 MHz. AMD Ryzen 5 2400G đã nhận được lõi video Radeon RX Vega 11 Graphics. Ở đây tần số là 1250 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD E-240 đã đạt điểm 184. Và AMD Ryzen 5 2400G đã ghi được 9005 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 2400G tốt hơn AMD E-240?
- Tản nhiệt (TDP) 18 W против 65 W, ít hơn bởi -72%
So sánh AMD E-240 và AMD Ryzen 5 2400G: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD E-240 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 2400G - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD E-240 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 5 2400G hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD E-240 hoạt động trên 1.5 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD E-240 có 1 lõi. AMD Ryzen 5 2400G có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD E-240 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 2400G - Nó chứa. AMD Ryzen 5 2400G - Radeon RX Vega 11 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD E-240 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Ryzen 5 2400G hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FT1 để đặt AMD E-240. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 2400G.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD E-240 được xây dựng trên kiến trúc Zacate. AMD Ryzen 5 2400G được xây dựng trên kiến trúc Raven Ridge. AMD Ryzen 5 2400G - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD E-240 đã ghi được 184 điểm. AMD Ryzen 5 2400G đã ghi được 9005 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD E-240 có tần số tối đa là 1.5 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 2400G đạt 3.9 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD E-240 có thể lên tới 18 Watts. AMD Ryzen 5 2400G có tối đa 18 Watt.