AMD E-240 AMD E-240
AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 5 2400G
VS

So sánh AMD E-240 vs AMD Ryzen 5 2400G

AMD E-240

AMD E-240

Xếp hạng: 0 Điểm
AMD Ryzen 5 2400G

WINNER
AMD Ryzen 5 2400G

Xếp hạng: 9 Điểm
cấp độ
AMD E-240
AMD Ryzen 5 2400G
Kết quả kiểm tra
0
1
Công nghệ
0
0
Màn biểu diễn
1
5
Giao diện và thông tin liên lạc
1
1
Các đặc điểm chính
3
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD E-240: 184 AMD Ryzen 5 2400G: 9005

Tản nhiệt (TDP)

AMD E-240: 18 W AMD Ryzen 5 2400G: 65 W

Quy trình công nghệ

AMD E-240: 40 nm AMD Ryzen 5 2400G: 14 nm

Kích thước bộ đệm L1

AMD E-240: 64 KB AMD Ryzen 5 2400G: 384 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD E-240: 0.5 MB AMD Ryzen 5 2400G: 2 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD E-240 chạy ở tốc độ 1.5 Hz, AMD Ryzen 5 2400G thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. AMD E-240 có thể tăng tốc lên 1.5 Hz và thứ hai lên 3.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 18 W và cho AMD Ryzen 5 2400G 65 W.

Về kiến ​​trúc, AMD E-240 được xây dựng bằng công nghệ 40 nm. AMD Ryzen 5 2400G trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD E-240 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 2400G có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 43.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD E-240 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 500 MHz. AMD Ryzen 5 2400G đã nhận được lõi video Radeon RX Vega 11 Graphics. Ở đây tần số là 1250 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD E-240 đã đạt điểm 184. Và AMD Ryzen 5 2400G đã ghi được 9005 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 5 2400G tốt hơn AMD E-240?

  • Tản nhiệt (TDP) 18 W против 65 W, ít hơn bởi -72%

So sánh AMD E-240 và AMD Ryzen 5 2400G: khoảng thời gian cơ bản

AMD E-240
AMD E-240
AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 5 2400G
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
184
max 104648
Trung bình: 6033.5
9005
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
112
max 25920
Trung bình: 5219.2
3201
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
108
max 2315
Trung bình: 936.8
835
max 2315
Trung bình: 936.8
Điểm kiểm tra 3DMark06
504
max 21654
Trung bình: 3892.6
6592
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
943
max 24400
Trung bình: 3557.7
4747
max 24400
Trung bình: 3557.7
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Không có dữ liệu
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
1
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
64 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.9 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
1
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Kích thước bộ nhớ video
75
max 513
Trung bình:
210
max 513
Trung bình:
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Giao diện và thông tin liên lạc
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FT1
AM4
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
18 W
Trung bình: 67.6 W
65 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
75
max 513
Trung bình:
210
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
500 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
1250 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Zacate
Raven Ridge
Mục đích
Laptop
Boxed Processor
Loạt
AMD E-Series
AMD Ryzen 5

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD E-240 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 2400G - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD E-240 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 5 2400G hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD E-240 hoạt động trên 1.5 GHz.6 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD E-240 có 1 lõi. AMD Ryzen 5 2400G có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD E-240 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 2400G - Nó chứa. AMD Ryzen 5 2400G - Radeon RX Vega 11 Graphics

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD E-240 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Ryzen 5 2400G hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FT1 để đặt AMD E-240. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 2400G.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD E-240 được xây dựng trên kiến ​​trúc Zacate. AMD Ryzen 5 2400G được xây dựng trên kiến ​​trúc Raven Ridge. AMD Ryzen 5 2400G - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD E-240 đã ghi được 184 điểm. AMD Ryzen 5 2400G đã ghi được 9005 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD E-240 có tần số tối đa là 1.5 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 2400G đạt 3.9 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD E-240 có thể lên tới 18 Watts. AMD Ryzen 5 2400G có tối đa 18 Watt.