AMD Athlon II X2 270 AMD Athlon II X2 270
AMD Athlon II X4 620e AMD Athlon II X4 620e
VS

So sánh AMD Athlon II X2 270 vs AMD Athlon II X4 620e

AMD Athlon II X2 270

AMD Athlon II X2 270

Xếp hạng: 1 Điểm
AMD Athlon II X4 620e

WINNER
AMD Athlon II X4 620e

Xếp hạng: 3 Điểm
cấp độ
AMD Athlon II X2 270
AMD Athlon II X4 620e
Kết quả kiểm tra
0
0
Màn biểu diễn
3
3
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Các đặc điểm chính
3
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Athlon II X2 270: 1265 AMD Athlon II X4 620e: 2900

Tản nhiệt (TDP)

AMD Athlon II X2 270: 65 W AMD Athlon II X4 620e: 45 W

Quy trình công nghệ

AMD Athlon II X2 270: 32 nm AMD Athlon II X4 620e: nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Athlon II X2 270: 234 million AMD Athlon II X4 620e: 1178 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Athlon II X2 270: 256 KB AMD Athlon II X4 620e: 512 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Athlon II X2 270 chạy ở tốc độ 3.4 Hz, AMD Athlon II X4 620e thứ hai chạy ở tốc độ 2.7 Hz. AMD Athlon II X2 270 có thể tăng tốc lên 3.4 Hz và thứ hai lên 2.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD Athlon II X4 620e 45 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Athlon II X2 270 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD Athlon II X4 620e trên kiến ​​trúc Không có dữ liệu nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon II X2 270 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Athlon II X4 620e có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD Athlon II X2 270 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Athlon II X4 620e đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon II X2 270 đã đạt điểm 1265. Và AMD Athlon II X4 620e đã ghi được 2900 điểm.

Tại sao AMD Athlon II X4 620e tốt hơn AMD Athlon II X2 270?

  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.4 GHz против 2.6 GHz, thêm về 31%
  • Đồng hồ cơ sở CPU 3.4 GHz против 2.7 GHz, thêm về 26%

So sánh AMD Athlon II X2 270 và AMD Athlon II X4 620e: khoảng thời gian cơ bản

AMD Athlon II X2 270
AMD Athlon II X2 270
AMD Athlon II X4 620e
AMD Athlon II X4 620e
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
1265
max 104648
Trung bình: 6033.5
2900
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
746
max 25920
Trung bình: 5219.2
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
406
max 2315
Trung bình: 936.8
max 2315
Trung bình: 936.8
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
2.6 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.7 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Kích thước bộ nhớ video
117
max 513
Trung bình:
169
max 513
Trung bình:
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Giao diện và thông tin liên lạc
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM3
AM3
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
234 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
65 W
Trung bình: 67.6 W
45 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
117
max 513
Trung bình:
169
max 513
Trung bình:
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
tên mã
Regor
Propus
Mục đích
Desktop
Boxed Processor

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Athlon II X2 270 - Không có dữ liệu. AMD Athlon II X4 620e - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Athlon II X2 270 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Athlon II X4 620e hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Athlon II X2 270 hoạt động trên 3.4 GHz.7 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Athlon II X2 270 có 2 lõi. AMD Athlon II X4 620e có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Athlon II X2 270 - Không có dữ liệu. AMD Athlon II X4 620e - Không có dữ liệu. AMD Athlon II X4 620e - Discrete Graphics Card Required

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Athlon II X2 270 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Athlon II X4 620e hỗ trợ DDR3.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM3 để đặt AMD Athlon II X2 270. AM3 được dùng để đặt AMD Athlon II X4 620e.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Athlon II X2 270 được xây dựng trên kiến ​​trúc Regor. AMD Athlon II X4 620e được xây dựng trên kiến ​​trúc Propus. AMD Athlon II X4 620e - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Athlon II X2 270 đã ghi được 1265 điểm. AMD Athlon II X4 620e đã ghi được 2900 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Athlon II X2 270 có tần số tối đa là 3.4 Hz. Tần số tối đa của AMD Athlon II X4 620e đạt 2.6 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon II X2 270 có thể lên tới 65 Watts. AMD Athlon II X4 620e có tối đa 65 Watt.