So sánh Intel Celeron N3050 vs AMD Athlon II M300
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
RAM bộ xử lý
Quy trình công nghệ
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron N3050 chạy ở tốc độ 1.6 Hz, AMD Athlon II M300 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. Intel Celeron N3050 có thể tăng tốc lên 2.16 Hz và thứ hai lên 2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 6 W và cho AMD Athlon II M300 35 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron N3050 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Athlon II M300 trên kiến trúc 45 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron N3050 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 8 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Athlon II M300 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Celeron N3050 có công cụ đồ họa Intel HD. Tần số của nó là - 320 MHz. AMD Athlon II M300 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron N3050 đã đạt điểm 557. Và AMD Athlon II M300 đã ghi được 653 điểm.
Tại sao Intel Celeron N3050 tốt hơn AMD Athlon II M300?
- Tản nhiệt (TDP) 6 W против 35 W, ít hơn bởi -83%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 45 nm, ít hơn bởi -69%
- Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 1 MB, thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 2.16 GHz против 2 GHz, thêm về 8%
So sánh Intel Celeron N3050 và AMD Athlon II M300: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron N3050 - 4. AMD Athlon II M300 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron N3050 hỗ trợ 8 GB. AMD Athlon II M300 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron N3050 hoạt động trên 1.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron N3050 có 2 lõi. AMD Athlon II M300 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron N3050 - Không có. AMD Athlon II M300 - Không có dữ liệu. AMD Athlon II M300 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron N3050 hỗ trợ DDR3. AMD Athlon II M300 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1170 để đặt Intel Celeron N3050. Socket S1 (S1g3) được dùng để đặt AMD Athlon II M300.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron N3050 được xây dựng trên kiến trúc Braswell. AMD Athlon II M300 được xây dựng trên kiến trúc Caspian. AMD Athlon II M300 - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron N3050 đã ghi được 557 điểm. AMD Athlon II M300 đã ghi được 653 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron N3050 có tần số tối đa là 2.16 Hz. Tần số tối đa của AMD Athlon II M300 đạt 2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron N3050 có thể lên tới 6 Watts. AMD Athlon II M300 có tối đa 6 Watt.