So sánh AMD Athlon II M300 vs Intel Celeron 867
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Athlon II M300 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Celeron 867 thứ hai chạy ở tốc độ 1.3 Hz. AMD Athlon II M300 có thể tăng tốc lên 2 Hz và thứ hai lên 1.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Celeron 867 17 W.
Về kiến trúc, AMD Athlon II M300 được xây dựng bằng công nghệ 45 nm. Intel Celeron 867 trên kiến trúc 32 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon II M300 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron 867 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21.3. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 16 MB.
Đồ họa. AMD Athlon II M300 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron 867 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon II M300 đã đạt điểm 653. Và Intel Celeron 867 đã ghi được 605 điểm.
Tại sao Intel Celeron 867 tốt hơn AMD Athlon II M300?
- Điểm CPU PassMark 653 против 605 , thêm về 8%
- Kích thước bộ đệm L2 1 MB против 0.5 MB, thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 2 GHz против 1.3 GHz, thêm về 54%
So sánh AMD Athlon II M300 và Intel Celeron 867: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Athlon II M300 - Không có dữ liệu. Intel Celeron 867 - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Athlon II M300 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron 867 hỗ trợ 16GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Athlon II M300 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Athlon II M300 có 2 lõi. Intel Celeron 867 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Athlon II M300 - Không có dữ liệu. Intel Celeron 867 - Không có. Intel Celeron 867 - Intel HD
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Athlon II M300 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Celeron 867 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng Socket S1 (S1g3) để đặt AMD Athlon II M300. Không có dữ liệu được dùng để đặt Intel Celeron 867.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Athlon II M300 được xây dựng trên kiến trúc Caspian. Intel Celeron 867 được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge. Intel Celeron 867 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Athlon II M300 đã ghi được 653 điểm. Intel Celeron 867 đã ghi được 605 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Athlon II M300 có tần số tối đa là 2 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron 867 đạt 1.3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon II M300 có thể lên tới 35 Watts. Intel Celeron 867 có tối đa 35 Watt.