So sánh AMD Athlon II M300 vs Intel Celeron N2840
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Athlon II M300 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, Intel Celeron N2840 thứ hai chạy ở tốc độ 2.16 Hz. AMD Athlon II M300 có thể tăng tốc lên 2 Hz và thứ hai lên 2.58 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Celeron N2840 7.5 W.
Về kiến trúc, AMD Athlon II M300 được xây dựng bằng công nghệ 45 nm. Intel Celeron N2840 trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon II M300 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Celeron N2840 có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 21.32. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 8 MB.
Đồ họa. AMD Athlon II M300 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Celeron N2840 đã nhận được lõi video Intel HD. Ở đây tần số là 311 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon II M300 đã đạt điểm 653. Và Intel Celeron N2840 đã ghi được 527 điểm.
Tại sao Intel Celeron N2840 tốt hơn AMD Athlon II M300?
- Điểm CPU PassMark 653 против 527 , thêm về 24%
- Kích thước bộ đệm L1 128 KB против 112 KB, thêm về 14%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 412 против 378 , thêm về 9%
- Benchmark Geekbench 5 218 против 214 , thêm về 2%
- Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core) 3395 против 2528 , thêm về 34%
So sánh AMD Athlon II M300 và Intel Celeron N2840: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Athlon II M300 - Không có dữ liệu. Intel Celeron N2840 - 4.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Athlon II M300 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Celeron N2840 hỗ trợ 8GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Athlon II M300 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.16 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Athlon II M300 có 2 lõi. Intel Celeron N2840 có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Athlon II M300 - Không có dữ liệu. Intel Celeron N2840 - Không có. Intel Celeron N2840 - Intel HD
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Athlon II M300 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Celeron N2840 hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng Socket S1 (S1g3) để đặt AMD Athlon II M300. FCBGA1170 được dùng để đặt Intel Celeron N2840.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Athlon II M300 được xây dựng trên kiến trúc Caspian. Intel Celeron N2840 được xây dựng trên kiến trúc Bay Trail. Intel Celeron N2840 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Athlon II M300 đã ghi được 653 điểm. Intel Celeron N2840 đã ghi được 527 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Athlon II M300 có tần số tối đa là 2 Hz. Tần số tối đa của Intel Celeron N2840 đạt 2.58 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon II M300 có thể lên tới 35 Watts. Intel Celeron N2840 có tối đa 35 Watt.