AMD A8-3870K AMD A8-3870K
AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 5 2400G
VS

So sánh AMD A8-3870K vs AMD Ryzen 5 2400G

AMD A8-3870K

AMD A8-3870K

Xếp hạng: 2 Điểm
AMD Ryzen 5 2400G

WINNER
AMD Ryzen 5 2400G

Xếp hạng: 9 Điểm
cấp độ
AMD A8-3870K
AMD Ryzen 5 2400G
Kết quả kiểm tra
0
1
Công nghệ
0
0
Màn biểu diễn
3
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
3
Giao diện và thông tin liên lạc
1
1
Các đặc điểm chính
3
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD A8-3870K: 2359 AMD Ryzen 5 2400G: 9005

Tản nhiệt (TDP)

AMD A8-3870K: 100 W AMD Ryzen 5 2400G: 65 W

Quy trình công nghệ

AMD A8-3870K: 32 nm AMD Ryzen 5 2400G: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD A8-3870K: 1178 million AMD Ryzen 5 2400G: 4950 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD A8-3870K: 512 KB AMD Ryzen 5 2400G: 384 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD A8-3870K chạy ở tốc độ 3 Hz, AMD Ryzen 5 2400G thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. AMD A8-3870K có thể tăng tốc lên 3 Hz và thứ hai lên 3.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 100 W và cho AMD Ryzen 5 2400G 65 W.

Về kiến ​​trúc, AMD A8-3870K được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD Ryzen 5 2400G trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A8-3870K có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 29.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 2400G có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 43.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD A8-3870K có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - 600 MHz. AMD Ryzen 5 2400G đã nhận được lõi video Radeon RX Vega 11 Graphics. Ở đây tần số là 1250 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD A8-3870K đã đạt điểm 2359. Và AMD Ryzen 5 2400G đã ghi được 9005 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 5 2400G tốt hơn AMD A8-3870K?

  • Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 384 KB, thêm về 33%
  • Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 2 MB, thêm về 100%

So sánh AMD A8-3870K và AMD Ryzen 5 2400G: khoảng thời gian cơ bản

AMD A8-3870K
AMD A8-3870K
AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 5 2400G
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
2359
max 104648
Trung bình: 6033.5
9005
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Không có dữ liệu
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
8
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.9 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.6 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Kích thước bộ nhớ video
228
max 513
Trung bình:
210
max 513
Trung bình:
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
29.8 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
43.7 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FM1
AM4
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
4950 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
100 W
Trung bình: 67.6 W
65 W
Trung bình: 67.6 W
Kích thước bộ nhớ video
228
max 513
Trung bình:
210
max 513
Trung bình:
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
600 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
1250 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
hỗ trợ giám sát
Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
2
max 4
Trung bình: 2.9
max 4
Trung bình: 2.9
tên mã
Llano
Raven Ridge
Mục đích
Desktop
Boxed Processor

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD A8-3870K - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 2400G - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD A8-3870K hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 5 2400G hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD A8-3870K hoạt động trên 3 GHz.6 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD A8-3870K có 4 lõi. AMD Ryzen 5 2400G có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD A8-3870K - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 2400G - Nó chứa. AMD Ryzen 5 2400G - Radeon RX Vega 11 Graphics

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD A8-3870K hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Ryzen 5 2400G hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FM1 để đặt AMD A8-3870K. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 2400G.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD A8-3870K được xây dựng trên kiến ​​trúc Llano. AMD Ryzen 5 2400G được xây dựng trên kiến ​​trúc Raven Ridge. AMD Ryzen 5 2400G - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD A8-3870K đã ghi được 2359 điểm. AMD Ryzen 5 2400G đã ghi được 9005 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD A8-3870K có tần số tối đa là 3 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 2400G đạt 3.9 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD A8-3870K có thể lên tới 100 Watts. AMD Ryzen 5 2400G có tối đa 100 Watt.