![Intel Xeon E5-2603](/upload/resize_cache/iblock/fd5/340_345_0/Intel.png)
![Intel Xeon Bronze 3104](/upload/resize_cache/iblock/ab1/340_345_0/Intel.png)
So sánh Intel Xeon E5-2603 vs Intel Xeon Bronze 3104
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon E5-2603 chạy ở tốc độ 1.8 Hz, Intel Xeon Bronze 3104 thứ hai chạy ở tốc độ 1.7 Hz. Intel Xeon E5-2603 có thể tăng tốc lên 1.8 Hz và thứ hai lên 1.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 80 W và cho Intel Xeon Bronze 3104 85 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon E5-2603 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. Intel Xeon Bronze 3104 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon E5-2603 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 384 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 34.1. Bộ xử lý thứ hai Intel Xeon Bronze 3104 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 768 MB.
Đồ họa. Intel Xeon E5-2603 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Xeon Bronze 3104 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon E5-2603 đã đạt điểm 2197. Và Intel Xeon Bronze 3104 đã ghi được 5301 điểm.
Tại sao Intel Xeon Bronze 3104 tốt hơn Intel Xeon E5-2603?
- Tản nhiệt (TDP) 80 W против 85 W, ít hơn bởi -6%
- Kích thước bộ đệm L3 10 MB против 8 MB, thêm về 25%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 1.8 GHz против 1.7 GHz, thêm về 6%
So sánh Intel Xeon E5-2603 và Intel Xeon Bronze 3104: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Xeon E5-2603](/upload/resize_cache/iblock/fd5/340_345_0/Intel.png)
![Intel Xeon Bronze 3104](/upload/resize_cache/iblock/ab1/340_345_0/Intel.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon E5-2603 - 40. Intel Xeon Bronze 3104 - 48.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon E5-2603 hỗ trợ 384 GB. Intel Xeon Bronze 3104 hỗ trợ 768GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon E5-2603 hoạt động trên 1.8 GHz.7 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon E5-2603 có 4 lõi. Intel Xeon Bronze 3104 có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon E5-2603 - Nó chứa. Intel Xeon Bronze 3104 - Nó chứa. Intel Xeon Bronze 3104 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon E5-2603 hỗ trợ DDR3. Intel Xeon Bronze 3104 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2011 để đặt Intel Xeon E5-2603. FCLGA3647 được dùng để đặt Intel Xeon Bronze 3104.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon E5-2603 được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge EP. Intel Xeon Bronze 3104 được xây dựng trên kiến trúc Skylake. Intel Xeon Bronze 3104 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon E5-2603 đã ghi được 2197 điểm. Intel Xeon Bronze 3104 đã ghi được 5301 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon E5-2603 có tần số tối đa là 1.8 Hz. Tần số tối đa của Intel Xeon Bronze 3104 đạt 1.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon E5-2603 có thể lên tới 80 Watts. Intel Xeon Bronze 3104 có tối đa 80 Watt.