So sánh AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Core i9-9900KF
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper 1920X chạy ở tốc độ 3.5 Hz, Intel Core i9-9900KF thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. AMD Ryzen Threadripper 1920X có thể tăng tốc lên 4 Hz và thứ hai lên 5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 180 W và cho Intel Core i9-9900KF 95 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen Threadripper 1920X được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i9-9900KF trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen Threadripper 1920X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 85.3. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i9-9900KF có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 41.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen Threadripper 1920X có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i9-9900KF đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen Threadripper 1920X đã đạt điểm 22374. Và Intel Core i9-9900KF đã ghi được 20396 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper 1920X tốt hơn Intel Core i9-9900KF?
- Điểm CPU PassMark 22374 против 20396 , thêm về 10%
- Kích thước bộ đệm L1 1152 KB против 512 KB, thêm về 125%
- Kích thước bộ đệm L2 6 MB против 2 MB, thêm về 200%
- Số của chủ đề 24 против 16 , thêm về 50%
- Kích thước bộ đệm L3 32 MB против 16 MB, thêm về 100%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 85.3 GB/s против 41.6 GB/s, thêm về 105%
So sánh AMD Ryzen Threadripper 1920X và Intel Core i9-9900KF: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen Threadripper 1920X - Không có dữ liệu. Intel Core i9-9900KF - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen Threadripper 1920X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i9-9900KF hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen Threadripper 1920X hoạt động trên 3.5 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen Threadripper 1920X có 12 lõi. Intel Core i9-9900KF có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen Threadripper 1920X - Nó chứa. Intel Core i9-9900KF - Không có. Intel Core i9-9900KF - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen Threadripper 1920X hỗ trợ DDR4. Intel Core i9-9900KF hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng sTR4 để đặt AMD Ryzen Threadripper 1920X. FCLGA1151 được dùng để đặt Intel Core i9-9900KF.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen Threadripper 1920X được xây dựng trên kiến trúc Zen. Intel Core i9-9900KF được xây dựng trên kiến trúc Coffee Lake. Intel Core i9-9900KF - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen Threadripper 1920X đã ghi được 22374 điểm. Intel Core i9-9900KF đã ghi được 20396 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen Threadripper 1920X có tần số tối đa là 4 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i9-9900KF đạt 5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen Threadripper 1920X có thể lên tới 180 Watts. Intel Core i9-9900KF có tối đa 180 Watt.