Alcatel One Touch Evo 8 HD Alcatel One Touch Evo 8 HD
Alldocube M5 Alldocube M5
VS

So sánh Alcatel One Touch Evo 8 HD vs Alldocube M5

Alcatel One Touch Evo 8 HD

Alcatel One Touch Evo 8 HD

Xếp hạng: 11 Điểm
Alldocube M5

WINNER
Alldocube M5

Xếp hạng: 19 Điểm
cấp độ
Alcatel One Touch Evo 8 HD
Alldocube M5
Màn biểu diễn
0
2
Máy ảnh
1
3
Ắc quy
3
6
Khác
3
7
Các đặc điểm chính
3
7
Trưng bày
5
7
Giao diện và thông tin liên lạc
3
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Alcatel One Touch Evo 8 HD: 3 MP Alldocube M5: 5 MP

kích thước hiển thị

Alcatel One Touch Evo 8 HD: 8 " Alldocube M5: 10.1 "

Dung lượng pin

Alcatel One Touch Evo 8 HD: 4150 mAh Alldocube M5: 6600 mAh

Độ phân giải camera trước

Alcatel One Touch Evo 8 HD: 2 MP Alldocube M5: 2 MP

ĐẬP

Alcatel One Touch Evo 8 HD: 1 GB Alldocube M5: 4 GB

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Alcatel One Touch Evo 8 HD và Alldocube M5. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của Alcatel One Touch Evo 8 HD là 222 mm và Alldocube M5 là 240 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 152.5 mm và của viên thứ hai là 171.7 mm. Độ dày Alcatel One Touch Evo 8 HD - 9 mm, so với - 8.5 mm. Alcatel One Touch Evo 8 HD nặng 435g so với 510g.

Alcatel One Touch Evo 8 HD chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Alldocube M5 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Alcatel One Touch Evo 8 HD có màn hình 8 inch. Hiển thị dựa trên ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 768 x 1024 px và mật độ điểm ảnh đạt Không có dữ liệu ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Alldocube M5 cung cấp màn hình 10.1 inch. Ma trận LCD IPS. Độ phân giải Không có dữ liệu px và mật độ 299ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Alcatel One Touch Evo 8 HD là bộ xử lý Không có dữ liệu hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Alcatel One Touch Evo 8 HD được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 1 GB RAM. Bộ xử lý video Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Alldocube M5 chạy trên bộ xử lý MediaTek Helio X20 chạy ở 2.3 MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 4 GB RAM. Alldocube M5 có bộ xử lý video  Arm Mali-T880. Xung nhịp GPU đạt Không có dữ liệu MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Alcatel One Touch Evo 8 HD đạt Không có dữ liệu điểm, trong khi Alldocube M5 đạt 83600 điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Alcatel One Touch Evo 8 HD là 3 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 2máy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Alldocube M5 có máy ảnh 5 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 2 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Alldocube M5 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Alcatel One Touch Evo 8 HD có pin Không có dữ liệu. Dung lượng của nó là 4150 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Alldocube M5 cung cấp  pin có dung lượng 6600 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Alcatel One Touch Evo 8 HD có bộ nhớ trong 4 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Alldocube M5 cung cấp 64 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Alldocube M5 tốt hơn Alcatel One Touch Evo 8 HD?

  • Cân nặng 435 g против 510 g, ít hơn bởi -15%

So sánh Alcatel One Touch Evo 8 HD và Alldocube M5: khoảng thời gian cơ bản

Alcatel One Touch Evo 8 HD
Alcatel One Touch Evo 8 HD
Alldocube M5
Alldocube M5
Màn biểu diễn
Dung lượng lưu trữ tích hợp
4 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
64 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max
Trung bình: GB
4 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
3 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Độ phân giải camera trước
2 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
2 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
LED
chụp toàn cảnh
Thiết bị cho phép bạn chụp ảnh toàn cảnh 360°. Trong khi bạn rẽ tại chỗ, thiết bị sẽ chụp một số ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh tổng thể. Ảnh toàn cảnh 360° hình cầu được tạo trong đó có thể nhìn thấy các chi tiết từ mọi góc độ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
4150 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
6600 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
độ dày
9 mm
Trung bình: 9.5 mm
8.5 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
435 g
Trung bình: 552.3 g
510 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
222 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
240 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
152.5 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
171.7 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Thương hiệu
Alcatel
Alldocube
Trưng bày
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
8 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
10.1 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
768 x 1024 px
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
3
max 5.3
Trung bình: 4
4.2
max 5.3
Trung bình: 4
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Alcatel One Touch Evo 8 HD và Alldocube M5 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Alcatel One Touch Evo 8 HD ghi được Không có dữ liệu điểm, trong khi Alldocube M5 ghi được 83600 trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Alcatel One Touch Evo 8 HD hay Alldocube M5?

Máy ảnh chính của Alcatel One Touch Evo 8 HD có độ phân giải cảm biến là 3 megapixel, trong khi Alldocube M5 có độ phân giải của cảm biến là 5 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Alcatel One Touch Evo 8 HD hay Alldocube M5?

Dung lượng pin của

Alcatel One Touch Evo 8 HD là 4150 mAh, trong khi của Alldocube M5 là 6600 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Alcatel One Touch Evo 8 HD có bộ nhớ trong 4 GB và Alldocube M5 có 64 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Alcatel One Touch Evo 8 HD có ma trận Không có dữ liệu. Alldocube M5 sử dụng ma trận LCD IPS.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Alcatel One Touch Evo 8 HD và Alldocube M5?

Alcatel One Touch Evo 8 HD đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu và Alldocube M5 đang chạy trên bộ xử lý MediaTek Helio X20.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Alcatel One Touch Evo 8 HD và Alldocube M5 là bao nhiêu?

Alcatel One Touch Evo 8 HD có độ phân giải màn hình là 768 x 1024 inch và Alldocube M5 có độ phân giải là Không có dữ liệu inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Alcatel One Touch Evo 8 HD và Alldocube M5 là bao nhiêu?

Alcatel One Touch Evo 8 HD nặng 435 gam trong khi Alldocube M5 nặng 510 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Alcatel One Touch Evo 8 HD hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Alldocube M5 số này là 2.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Alcatel One Touch Evo 8 HD là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Alldocube M5 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Alcatel One Touch Evo 8 HD và Alldocube M5?

Dung lượng RAM tối đa trong Alcatel One Touch Evo 8 HD là 1 GB và trong Alldocube M5 là 4 GB.