Samsung Galaxy Tab S6 Samsung Galaxy Tab S6
Alldocube M5 Alldocube M5
VS

So sánh Samsung Galaxy Tab S6 vs Alldocube M5

Samsung Galaxy Tab S6

WINNER
Samsung Galaxy Tab S6

Xếp hạng: 33 Điểm
Alldocube M5

Alldocube M5

Xếp hạng: 19 Điểm
cấp độ
Samsung Galaxy Tab S6
Alldocube M5
Màn biểu diễn
4
2
Máy ảnh
3
3
Ắc quy
4
6
Các đặc điểm chính
0
7
Trưng bày
5
7
Giao diện và thông tin liên lạc
0
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu Benchmark

Samsung Galaxy Tab S6: 498369 Alldocube M5: 83600

Độ phân giải máy ảnh chính

Samsung Galaxy Tab S6: 13 MP Alldocube M5: 5 MP

Mật độ điểm ảnh

Samsung Galaxy Tab S6: 289 ppi Alldocube M5: 299 ppi

kích thước hiển thị

Samsung Galaxy Tab S6: 10.5 " Alldocube M5: 10.1 "

Dung lượng pin

Samsung Galaxy Tab S6: 7050 mAh Alldocube M5: 6600 mAh

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Samsung Galaxy Tab S6 và Alldocube M5. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của Samsung Galaxy Tab S6 là 245 mm và Alldocube M5 là 240 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 160 mm và của viên thứ hai là 171.7 mm. Độ dày Samsung Galaxy Tab S6 - 5.7 mm, so với - 8.5 mm. Samsung Galaxy Tab S6 nặng 421g so với 510g.

Samsung Galaxy Tab S6 chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Alldocube M5 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Samsung Galaxy Tab S6 có màn hình 10.5 inch. Hiển thị dựa trên ma trận Amoled. Độ phân giải màn hình là 2560 x 1600 px px và mật độ điểm ảnh đạt 289 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Alldocube M5 cung cấp màn hình 10.1 inch. Ma trận LCD IPS. Độ phân giải Không có dữ liệu px và mật độ 299ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Samsung Galaxy Tab S6 là bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 855 hoạt động ở tần số 2.84 MHz. Cấu hình bộ xử lý 1 x core + 3 x core + 4 x core. Samsung Galaxy Tab S6 được trang bị 8 lõi.  Xuất xưởng với 8 GB RAM. Bộ xử lý video Qualcomm Adreno 640 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Alldocube M5 chạy trên bộ xử lý MediaTek Helio X20 chạy ở 2.3 MHz. Cấu hình bộ xử lý 1 x core + 3 x core + 4 x core. Dung lượng RAM là 4 GB RAM. Alldocube M5 có bộ xử lý video  Arm Mali-T880. Xung nhịp GPU đạt Không có dữ liệu MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Galaxy Tab S6 đạt 498369 điểm, trong khi Alldocube M5 đạt 83600 điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Samsung Galaxy Tab S6 là 13 MP. Khẩu độ f/2. Cảm biến CMOS mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một Không có dữ liệumáy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Alldocube M5 có máy ảnh 5 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 2 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Alldocube M5 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Samsung Galaxy Tab S6 có pin Li-Polymer. Dung lượng của nó là 7050 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất 15 W. Ngược lại, Alldocube M5 cung cấp  pin có dung lượng 6600 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Samsung Galaxy Tab S6 có bộ nhớ trong 256 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Alldocube M5 cung cấp 64 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Samsung Galaxy Tab S6 tốt hơn Alldocube M5?

  • AnTuTu Benchmark 498369 против 83600 , thêm về 496%
  • Độ phân giải máy ảnh chính 13 MP против 5 MP, thêm về 160%
  • kích thước hiển thị 10.5 " против 10.1 ", thêm về 4%
  • Dung lượng pin 7050 mAh против 6600 mAh, thêm về 7%
  • tần số CPU 2.84 GHz против 2.3 GHz, thêm về 23%
  • ĐẬP 8 GB против 4 GB, thêm về 100%

So sánh Samsung Galaxy Tab S6 và Alldocube M5: khoảng thời gian cơ bản

Samsung Galaxy Tab S6
Samsung Galaxy Tab S6
Alldocube M5
Alldocube M5
Màn biểu diễn
AnTuTu Benchmark
Một điểm chuẩn hiệu suất phổ biến cho các thiết bị di động, bao gồm cả máy tính bảng. Nó đo lường hiệu suất tổng thể của một thiết bị, bao gồm bộ xử lý, đồ họa, RAM và bộ nhớ. Giá trị càng cao, hiệu suất càng tốt. Hiển thị tất cả
498369
max 1124350
Trung bình: 159247.3
83600
max 1124350
Trung bình: 159247.3
tần số CPU
2.84 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
2.3 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
Tần số đồng hồ tổng thể
Tốc độ xung nhịp càng cao, máy tính bảng có thể xử lý dữ liệu và hoàn thành tác vụ càng nhanh.
1 x core + 3 x core + 4 x core
2 x core + 4 x core
Dung lượng lưu trữ tích hợp
256 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
64 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.84 GHz
max 4.2
Trung bình: 2.2 GHz
GHz
max 4.2
Trung bình: 2.2 GHz
mô hình bộ xử lý
Qualcomm Snapdragon 855
MediaTek Helio X20
bộ xử lý video
Chịu trách nhiệm xử lý và tăng tốc phát lại nội dung video.
Qualcomm Adreno 640
Arm Mali-T880
Bộ nhớ tối đa
256 GB
max
Trung bình: NAN GB
4 GB
max
Trung bình: NAN GB
Số lõi
8
max 10
Trung bình: 4.7
6
max 10
Trung bình: 4.7
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
8 GB
max
Trung bình: GB
4 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 23.1 nm
28 nm
Trung bình: 23.1 nm
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
13 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
khẩu độ máy ảnh chính
Số f/số thấp hơn có nghĩa là khẩu độ rộng hơn, cho phép nhiều ánh sáng đi vào cảm biến của máy ảnh hơn. Khẩu độ rộng cho phép bạn chụp những bức ảnh sáng hơn và chi tiết hơn, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu. Hiển thị tất cả
2 f
max 2.8
Trung bình: 2.1 f
f
max 2.8
Trung bình: 2.1 f
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
7050 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
6600 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Loại pin
Các loại pin phổ biến nhất trong máy tính bảng là pin lithium-ion (Li-Ion) và pin lithium polymer (Li-Po). Chúng có cường độ năng lượng cao, kích thước nhỏ, khả năng tự phóng điện thấp. Hiển thị tất cả
Li-Polymer
Li-Polymer
pin không thể tháo rời
Chứa
Không có dữ liệu
sạc USB
Chứa
Chứa
Sạc điện nhanh
15 W
max 80
Trung bình: 23.5 W
W
max 80
Trung bình: 23.5 W
Các đặc điểm chính
Glonass
GLONASS là một hệ thống định vị toàn cầu của Nga tương tự như GPS.
Chứa
Không có dữ liệu
Beidou
BeiDou là một hệ thống định vị toàn cầu của Trung Quốc tương tự như các hệ thống GPS và GLONASS.
Chứa
Không có dữ liệu
A-GPS
A-GPS sử dụng dữ liệu bổ sung và tài nguyên mạng di động để tăng tốc quá trình định vị. Điều này cho phép máy tính bảng xác định vị trí của nó nhanh hơn và chính xác hơn, đặc biệt là trong các môi trường mà khả năng hiển thị vệ tinh bị hạn chế hoặc trong nhà. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
độ dày
5.7 mm
Trung bình: 9.5 mm
8.5 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
421 g
Trung bình: 552.3 g
510 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
245 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
240 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
160 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
171.7 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
289 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
299 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
10.5 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
10.1 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
ma trận
Có nhiều loại ma trận khác nhau như IPS, OLED, AMOLED, TFT và các loại khác. Mỗi loại ma trận đều có những đặc điểm và ưu điểm riêng. Ví dụ, ma trận IPS cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc tốt, ma trận OLED và AMOLED có độ tương phản và độ bão hòa màu cao. Hiển thị tất cả
CMOS
CMOS
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
2560 x 1600 px px
Không có dữ liệu
sử dụng bề mặt
82 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
72 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
loại màn hình
Màn hình tinh thể lỏng (LCD) - Cung cấp khả năng tái tạo màu sắc và độ sáng tốt, nhưng có thể bị hạn chế về góc nhìn. OLED - Độ tương phản cao, màu sắc phong phú và góc nhìn rộng. Nhờ khả năng tắt pixel, màu đen sâu và hiệu quả năng lượng đạt được. AMOLED là phiên bản cao cấp của OLED với độ sáng và độ tương phản được cải thiện. Cung cấp màu sắc phong phú hơn và hiệu quả năng lượng tốt hơn. IPS - Cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc chính xác. Nó có độ sáng cao và khả năng đọc tốt dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hiển thị tất cả
Amoled
LCD IPS
Tỷ lệ khung hình
8:5
8:5
Cảm ưng đa điểm
Khả năng nhận diện và xử lý đồng thời nhiều lần chạm trên màn hình. Điều này cho phép người dùng sử dụng nhiều ngón tay để thực hiện các hành động khác nhau như phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
điện dung
Chứa
Chứa
S-Pen
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
KHÔNG
KHÔNG
cảm biến hội trường
Dùng để phát hiện từ trường. Nó cho phép máy tính bảng phát hiện sự hiện diện của từ trường và cường độ của chúng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Количество сим-карт
1
max
Trung bình:
2
max
Trung bình:
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
5
max 5.3
Trung bình: 4
4.2
max 5.3
Trung bình: 4
Máy quét dấu vân tay
Một dấu vân tay được quét bởi thiết bị được sử dụng để xác định người dùng.
Chứa
KHÔNG
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
USB Type-C
Thiết bị có USB Type-C với hướng đầu nối hai mặt.
Chứa
Không có dữ liệu
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa
Cảm biến ánh sáng
Giúp bạn tự động điều chỉnh độ sáng của màn hình máy tính bảng theo điều kiện ánh sáng.
Chứa
Không có dữ liệu
4G LTE
Chứa
Chứa
3G
Chứa
B1 (2100), B8 (900)
tiêu chuẩn được hỗ trợ
802.11a/b/g/n/n/ac
802.11a/b/g/n/n/ac
Dual band
Hỗ trợ hai băng tần: 2,4 GHz và 5 GHz. Điều này cho phép máy tính bảng kết nối với nhiều mạng Wi-Fi khác nhau.
Chứa
Chứa
Wi-Fi Direct
Khả năng thiết lập kết nối không dây trực tiếp giữa các thiết bị mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập Wi-Fi. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Wi-Fi MiMO
Chứa
Không có dữ liệu
A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
Cho phép bạn truyền âm thanh chất lượng cao qua kết nối Bluetooth.
Chứa
Chứa
USB khi di chuyển (OTG)
Công nghệ cho phép một thiết bị, chẳng hạn như máy tính bảng, đóng vai trò là máy chủ lưu trữ và kết nối các thiết bị khác qua cổng USB, chẳng hạn như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột và các thiết bị khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
USB Host 3.0
Chuẩn USB cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao và hỗ trợ kết nối và liên lạc nhanh hơn giữa các thiết bị.
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Samsung Galaxy Tab S6 và Alldocube M5 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Galaxy Tab S6 ghi được 498369 điểm, trong khi Alldocube M5 ghi được 83600 trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Samsung Galaxy Tab S6 hay Alldocube M5?

Máy ảnh chính của Samsung Galaxy Tab S6 có độ phân giải cảm biến là 13 megapixel, trong khi Alldocube M5 có độ phân giải của cảm biến là 5 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Samsung Galaxy Tab S6 hay Alldocube M5?

Dung lượng pin của

Samsung Galaxy Tab S6 là 7050 mAh, trong khi của Alldocube M5 là 6600 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Samsung Galaxy Tab S6 có bộ nhớ trong 256 GB và Alldocube M5 có 64 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Samsung Galaxy Tab S6 có ma trận Amoled. Alldocube M5 sử dụng ma trận LCD IPS.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Samsung Galaxy Tab S6 và Alldocube M5?

Samsung Galaxy Tab S6 đang chạy trên bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 855 và Alldocube M5 đang chạy trên bộ xử lý MediaTek Helio X20.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Samsung Galaxy Tab S6 và Alldocube M5 là bao nhiêu?

Samsung Galaxy Tab S6 có độ phân giải màn hình là 2560 x 1600 px inch và Alldocube M5 có độ phân giải là Không có dữ liệu inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Samsung Galaxy Tab S6 và Alldocube M5 là bao nhiêu?

Samsung Galaxy Tab S6 nặng 421 gam trong khi Alldocube M5 nặng 510 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Samsung Galaxy Tab S6 hỗ trợ tối đa 1 thẻ SIM. Alldocube M5 số này là 2.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Samsung Galaxy Tab S6 là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Alldocube M5 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Samsung Galaxy Tab S6 và Alldocube M5?

Dung lượng RAM tối đa trong Samsung Galaxy Tab S6 là 8 GB và trong Alldocube M5 là 4 GB.