Asus Fonepad Asus Fonepad
Alldocube M5 Alldocube M5
VS

So sánh Asus Fonepad vs Alldocube M5

Asus Fonepad

Asus Fonepad

Xếp hạng: 9 Điểm
Alldocube M5

WINNER
Alldocube M5

Xếp hạng: 19 Điểm
cấp độ
Asus Fonepad
Alldocube M5
Màn biểu diễn
0
2
Máy ảnh
1
3
Ắc quy
2
6
Các đặc điểm chính
0
7
Trưng bày
3
7
Giao diện và thông tin liên lạc
0
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Asus Fonepad: 3 MP Alldocube M5: 5 MP

Mật độ điểm ảnh

Asus Fonepad: 216 ppi Alldocube M5: 299 ppi

kích thước hiển thị

Asus Fonepad: 7 " Alldocube M5: 10.1 "

Dung lượng pin

Asus Fonepad: 4270 mAh Alldocube M5: 6600 mAh

Độ phân giải camera trước

Asus Fonepad: 1.2 MP Alldocube M5: 2 MP

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Asus Fonepad và Alldocube M5. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của Asus Fonepad là 196.4 mm và Alldocube M5 là 240 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 120.1 mm và của viên thứ hai là 171.7 mm. Độ dày Asus Fonepad - 10.4 mm, so với - 8.5 mm. Asus Fonepad nặng 340g so với 510g.

Asus Fonepad chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Alldocube M5 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Asus Fonepad có màn hình 7 inch. Hiển thị dựa trên ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 1280 x 800 px và mật độ điểm ảnh đạt 216 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Alldocube M5 cung cấp màn hình 10.1 inch. Ma trận LCD IPS. Độ phân giải Không có dữ liệu px và mật độ 299ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Asus Fonepad là bộ xử lý Không có dữ liệu hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Asus Fonepad được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 1 GB RAM. Bộ xử lý video Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Alldocube M5 chạy trên bộ xử lý MediaTek Helio X20 chạy ở 2.3 MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 4 GB RAM. Alldocube M5 có bộ xử lý video  Arm Mali-T880. Xung nhịp GPU đạt Không có dữ liệu MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Asus Fonepad đạt Không có dữ liệu điểm, trong khi Alldocube M5 đạt 83600 điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Asus Fonepad là 3 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 1.2máy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Alldocube M5 có máy ảnh 5 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 2 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Alldocube M5 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Asus Fonepad có pin Không có dữ liệu. Dung lượng của nó là 4270 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Alldocube M5 cung cấp  pin có dung lượng 6600 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Asus Fonepad có bộ nhớ trong 16 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Alldocube M5 cung cấp 64 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Alldocube M5 tốt hơn Asus Fonepad?

So sánh Asus Fonepad và Alldocube M5: khoảng thời gian cơ bản

Asus Fonepad
Asus Fonepad
Alldocube M5
Alldocube M5
Màn biểu diễn
Dung lượng lưu trữ tích hợp
16 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
64 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GB
max
Trung bình: GB
4 GB
max
Trung bình: GB
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 23.1 nm
28 nm
Trung bình: 23.1 nm
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
3 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
5 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Độ phân giải camera trước
1.2 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
2 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
Quay video 720
30
max 30
Trung bình: 30
max 30
Trung bình: 30
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
4270 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
6600 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Các đặc điểm chính
độ dày
10.4 mm
Trung bình: 9.5 mm
8.5 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
340 g
Trung bình: 552.3 g
510 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
196.4 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
240 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
120.1 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
171.7 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Thương hiệu
Asus
Alldocube
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
216 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
299 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
7 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
10.1 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
1280 x 800 px
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
3
max 5.3
Trung bình: 4
4.2
max 5.3
Trung bình: 4
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Asus Fonepad và Alldocube M5 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Asus Fonepad ghi được Không có dữ liệu điểm, trong khi Alldocube M5 ghi được 83600 trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Asus Fonepad hay Alldocube M5?

Máy ảnh chính của Asus Fonepad có độ phân giải cảm biến là 3 megapixel, trong khi Alldocube M5 có độ phân giải của cảm biến là 5 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Asus Fonepad hay Alldocube M5?

Dung lượng pin của

Asus Fonepad là 4270 mAh, trong khi của Alldocube M5 là 6600 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Asus Fonepad có bộ nhớ trong 16 GB và Alldocube M5 có 64 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Asus Fonepad có ma trận Không có dữ liệu. Alldocube M5 sử dụng ma trận LCD IPS.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Asus Fonepad và Alldocube M5?

Asus Fonepad đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu và Alldocube M5 đang chạy trên bộ xử lý MediaTek Helio X20.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Asus Fonepad và Alldocube M5 là bao nhiêu?

Asus Fonepad có độ phân giải màn hình là 1280 x 800 inch và Alldocube M5 có độ phân giải là Không có dữ liệu inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Asus Fonepad và Alldocube M5 là bao nhiêu?

Asus Fonepad nặng 340 gam trong khi Alldocube M5 nặng 510 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Asus Fonepad hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Alldocube M5 số này là 2.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Asus Fonepad là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Alldocube M5 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Asus Fonepad và Alldocube M5?

Dung lượng RAM tối đa trong Asus Fonepad là 1 GB và trong Alldocube M5 là 4 GB.