Bộ xử lý Intel Core I5 thế hệ thứ 12 tốt nhất - thông số kỹ thuật và giá cả

1 T 27Điểm  Intel Core i5-12600K

Intel Core i5-12600K

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
2 T 26Điểm  Intel Core i5-12600KF

Intel Core i5-12600KF

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
3 T 22Điểm  Intel Core i5-12600H

Intel Core i5-12600H

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
4 T 22Điểm  Intel Core i5-12500H

Intel Core i5-12500H

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
5 T 21Điểm  Intel Core i5-12600

Intel Core i5-12600

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
6 T 20Điểm  Intel Core i5-12490F

Intel Core i5-12490F

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
7 T 20Điểm  Intel Core i5-12500

Intel Core i5-12500

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
8 T 20Điểm  Intel Core i5-12400F

Intel Core i5-12400F

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
9 T 19Điểm  Intel Core i5-12400

Intel Core i5-12400

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
10 T 18Điểm  Intel Core i5-12450H

Intel Core i5-12450H

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
11 T 17Điểm  Intel Core i5-12500T

Intel Core i5-12500T

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
12 T 17Điểm  Intel Core i5-12600T

Intel Core i5-12600T

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
13 T 16Điểm  Intel Core i5-12500TE

Intel Core i5-12500TE

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
14 T 16Điểm  Intel Core i5-12400T

Intel Core i5-12400T

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
15 T 0Điểm  Intel Core i5-12500E

Intel Core i5-12500E

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
16 T 0Điểm  Intel Core i5-12600HE

Intel Core i5-12600HE

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính