Tốt nhất bộ vi xử lý may 2024 - Điểm và giá

1 T 100Điểm  AMD EPYC 7H12

AMD EPYC 7H12

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
2 T 96Điểm  AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX

AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
3 T 89Điểm  Intel Xeon Platinum 8368

Intel Xeon Platinum 8368

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
4 T 89Điểm  AMD EPYC 7773X

AMD EPYC 7773X

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
5 T 89Điểm  AMD EPYC 7713

AMD EPYC 7713

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
6 T 84Điểm  AMD EPYC 7552

AMD EPYC 7552

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
7 T 80Điểm  AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX

AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
8 T 79Điểm  AMD EPYC 7713P

AMD EPYC 7713P

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
9 T 77Điểm  AMD Ryzen Threadripper 3990X

AMD Ryzen Threadripper 3990X

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
10 T 76Điểm  AMD EPYC 7763

AMD EPYC 7763

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
11 T 71Điểm  AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX

AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
12 T 71Điểm  Intel Xeon Gold 6338

Intel Xeon Gold 6338

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
13 T 71Điểm  AMD EPYC 7702

AMD EPYC 7702

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
14 T 67Điểm  Intel Xeon Platinum 8352Y

Intel Xeon Platinum 8352Y

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
15 T 67Điểm  AMD EPYC 7643

AMD EPYC 7643

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
16 T 66Điểm  AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX

AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
17 T 66Điểm  AMD EPYC 7742

AMD EPYC 7742

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
18 T 65Điểm  AMD EPYC 75F3

AMD EPYC 75F3

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
19 T 65Điểm  Intel Xeon Gold 5320

Intel Xeon Gold 5320

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
20 T 64Điểm  AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX

AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
21 T 64Điểm  AMD Ryzen 9 7950X

AMD Ryzen 9 7950X

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
22 T 64Điểm  AMD EPYC 7662

AMD EPYC 7662

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
23 T 62Điểm  AMD EPYC 7543P

AMD EPYC 7543P

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
24 T 61Điểm  AMD EPYC 7702P

AMD EPYC 7702P

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
25 T 60Điểm  AMD EPYC 74F3

AMD EPYC 74F3

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
26 T 59Điểm  Intel Xeon Gold 6258R

Intel Xeon Gold 6258R

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
27 T 59Điểm  AMD Ryzen Threadripper 3970X

AMD Ryzen Threadripper 3970X

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
28 T 59Điểm  AMD EPYC 7642

AMD EPYC 7642

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
29 T 58Điểm  Intel Xeon Platinum 8380

Intel Xeon Platinum 8380

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
30 T 58Điểm  AMD EPYC 7513

AMD EPYC 7513

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
31 T 58Điểm  Intel Core i9-13900K

Intel Core i9-13900K

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
32 T 56Điểm  Intel Core i9-13900KF

Intel Core i9-13900KF

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
33 T 55Điểm  Intel Xeon E7-8895 v2

Intel Xeon E7-8895 v2

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
34 T 55Điểm  AMD EPYC 7543

AMD EPYC 7543

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
35 T 55Điểm  Intel Xeon Gold 6240R

Intel Xeon Gold 6240R

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
36 T 55Điểm  AMD EPYC 7542

AMD EPYC 7542

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
37 T 54Điểm  AMD EPYC 7443P

AMD EPYC 7443P

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
38 T 54Điểm  AMD EPYC 7401

AMD EPYC 7401

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
39 T 53Điểm  Intel Xeon E5-4667 v4

Intel Xeon E5-4667 v4

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
40 T 52Điểm  AMD Ryzen 9 7900X

AMD Ryzen 9 7900X

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
41 T 52Điểm  AMD EPYC 7532

AMD EPYC 7532

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
42 T 52Điểm  Intel Xeon Platinum 8358

Intel Xeon Platinum 8358

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
43 T 52Điểm  AMD Ryzen Threadripper 3960X

AMD Ryzen Threadripper 3960X

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
44 T 51Điểm  Intel Xeon W-3375

Intel Xeon W-3375

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
45 T 50Điểm  Intel Xeon Platinum 8160M

Intel Xeon Platinum 8160M

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
46 T 50Điểm  Intel Xeon Gold 6314U

Intel Xeon Gold 6314U

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
47 T 50Điểm  AMD EPYC 7443

AMD EPYC 7443

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
48 T 50Điểm  Intel Xeon Gold 6348

Intel Xeon Gold 6348

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
49 T 49Điểm  AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX

AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
50 T 49Điểm  Intel Xeon Platinum 8180M

Intel Xeon Platinum 8180M

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
51 T 49Điểm  AMD EPYC 7502P

AMD EPYC 7502P

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
52 T 49Điểm  AMD Ryzen 9 5950X

AMD Ryzen 9 5950X

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
53 T 47Điểm  AMD EPYC 7502

AMD EPYC 7502

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
54 T 47Điểm  Intel Xeon W-3345

Intel Xeon W-3345

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
55 T 47Điểm  AMD EPYC 7453

AMD EPYC 7453

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
56 T 46Điểm  Intel Xeon E7-4880 v2

Intel Xeon E7-4880 v2

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
57 T 46Điểm  AMD EPYC 7413

AMD EPYC 7413

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
58 T 46Điểm  Intel Xeon Gold 6342

Intel Xeon Gold 6342

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
59 T 46Điểm  Intel Xeon Gold 6240

Intel Xeon Gold 6240

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
60 T 44Điểm  Intel Xeon Gold 6256

Intel Xeon Gold 6256

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
61 T 44Điểm  AMD EPYC 7402

AMD EPYC 7402

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
62 T 44Điểm  Intel Xeon Gold 6338N

Intel Xeon Gold 6338N

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
63 T 44Điểm  Intel Xeon Gold 6336Y

Intel Xeon Gold 6336Y

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
64 T 43Điểm  Intel Core i7-13700KF

Intel Core i7-13700KF

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
65 T 43Điểm  Intel Core i9-12900KS

Intel Core i9-12900KS

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
66 T 43Điểm  Intel Core i7-13700K

Intel Core i7-13700K

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
67 T 43Điểm  AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX

AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
68 T 42Điểm  Intel Xeon Gold 6330

Intel Xeon Gold 6330

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
69 T 42Điểm  AMD EPYC 7F52

AMD EPYC 7F52

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
70 T 41Điểm  AMD EPYC 7343

AMD EPYC 7343

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
71 T 41Điểm  AMD EPYC 7452

AMD EPYC 7452

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
72 T 41Điểm  Intel Core i9-12900KF

Intel Core i9-12900KF

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
73 T 41Điểm  Intel Xeon Gold 6312U

Intel Xeon Gold 6312U

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
74 T 41Điểm  AMD EPYC 7313P

AMD EPYC 7313P

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
75 T 40Điểm  Intel Xeon W-3275M

Intel Xeon W-3275M

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
76 T 40Điểm  AMD EPYC 7551P

AMD EPYC 7551P

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
77 T 40Điểm  AMD EPYC 7402P

AMD EPYC 7402P

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
78 T 40Điểm  AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX

AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
79 T 40Điểm  AMD EPYC 7601

AMD EPYC 7601

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
80 T 40Điểm  Intel Core i9-12900K

Intel Core i9-12900K

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
81 T 39Điểm  Intel Xeon Gold 6354

Intel Xeon Gold 6354

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
82 T 38Điểm  Intel Core i5-13600KF

Intel Core i5-13600KF

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
83 T 38Điểm  Intel Xeon W-3175X

Intel Xeon W-3175X

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
84 T 38Điểm  AMD EPYC 7352

AMD EPYC 7352

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
85 T 38Điểm  Intel Xeon W-3265M

Intel Xeon W-3265M

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
86 T 37Điểm  Intel Xeon Gold 6238R

Intel Xeon Gold 6238R

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
87 T 37Điểm  Intel Xeon Platinum 8280

Intel Xeon Platinum 8280

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
88 T 37Điểm  Intel Xeon Silver 4316

Intel Xeon Silver 4316

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
89 T 37Điểm  Intel Core i5-13600K

Intel Core i5-13600K

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
90 T 37Điểm  AMD Ryzen 9 5900X

AMD Ryzen 9 5900X

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
91 T 37Điểm  Intel Xeon Gold 6142

Intel Xeon Gold 6142

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
92 T 36Điểm  AMD Ryzen 9 5900

AMD Ryzen 9 5900

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
93 T 36Điểm  AMD Ryzen 9 3950X

AMD Ryzen 9 3950X

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
94 T 36Điểm  Intel Xeon W-3335

Intel Xeon W-3335

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
95 T 36Điểm  Intel Core i9-12900F

Intel Core i9-12900F

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
96 T 35Điểm  Intel Xeon Gold 6346

Intel Xeon Gold 6346

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính