Bộ xử lý 64 nhân tốt nhất - thông số kỹ thuật và giá cả

1 T 100Điểm  AMD EPYC 7H12

AMD EPYC 7H12

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
2 T 96Điểm  AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX

AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
3 T 89Điểm  AMD EPYC 7773X

AMD EPYC 7773X

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
4 T 89Điểm  AMD EPYC 7713

AMD EPYC 7713

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
5 T 80Điểm  AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX

AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
6 T 79Điểm  AMD EPYC 7713P

AMD EPYC 7713P

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
7 T 77Điểm  AMD Ryzen Threadripper 3990X

AMD Ryzen Threadripper 3990X

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
8 T 76Điểm  AMD EPYC 7763

AMD EPYC 7763

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
9 T 71Điểm  AMD EPYC 7702

AMD EPYC 7702

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
10 T 66Điểm  AMD EPYC 7742

AMD EPYC 7742

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
11 T 64Điểm  AMD EPYC 7662

AMD EPYC 7662

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
12 T 61Điểm  AMD EPYC 7702P

AMD EPYC 7702P

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
13 T 0Điểm  Intel Xeon Phi 7235

Intel Xeon Phi 7235

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
14 T 0Điểm  Intel Xeon Phi 7230

Intel Xeon Phi 7230

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
15 T 0Điểm  Intel Xeon Phi 7230F

Intel Xeon Phi 7230F

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
16 T 0Điểm  Intel Xeon Phi 7210

Intel Xeon Phi 7210

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
17 T 0Điểm  Intel Xeon Phi 7210F

Intel Xeon Phi 7210F

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính