Bộ xử lý Intel thế hệ thứ 12 tốt nhất - thông số kỹ thuật và giá cả

1 T 43Điểm  Intel Core i9-12900KS

Intel Core i9-12900KS

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
2 T 41Điểm  Intel Core i9-12900KF

Intel Core i9-12900KF

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
3 T 40Điểm  Intel Core i9-12900K

Intel Core i9-12900K

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
4 T 36Điểm  Intel Core i9-12900F

Intel Core i9-12900F

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
5 T 34Điểm  Intel Core i7-12700K

Intel Core i7-12700K

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
6 T 34Điểm  Intel Core i9-12900

Intel Core i9-12900

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
7 T 33Điểm  Intel Core i7-12700KF

Intel Core i7-12700KF

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
8 T 31Điểm  Intel Core i7-12700

Intel Core i7-12700

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
9 T 31Điểm  Intel Core i9-12900E

Intel Core i9-12900E

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
10 T 30Điểm  Intel Core i7-12700F

Intel Core i7-12700F

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
11 T 30Điểm  Intel Core i9-12900T

Intel Core i9-12900T

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
12 T 28Điểm  Intel Core i9-12900HK

Intel Core i9-12900HK

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
13 T 27Điểm  Intel Core i5-12600K

Intel Core i5-12600K

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
14 T 27Điểm  Intel Core i9-12900H

Intel Core i9-12900H

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
15 T 27Điểm  Intel Core i7-12700E

Intel Core i7-12700E

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
16 T 26Điểm  Intel Core i5-12600KF

Intel Core i5-12600KF

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
17 T 25Điểm  Intel Core i7-12700H

Intel Core i7-12700H

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
18 T 23Điểm  Intel Core i7-12800H

Intel Core i7-12800H

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
19 T 23Điểm  Intel Core i7-12650H

Intel Core i7-12650H

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
20 T 22Điểm  Intel Core i5-12600H

Intel Core i5-12600H

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
21 T 22Điểm  Intel Core i5-12500H

Intel Core i5-12500H

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
22 T 22Điểm  Intel Core i7-12700T

Intel Core i7-12700T

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
23 T 21Điểm  Intel Core i5-12600

Intel Core i5-12600

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
24 T 20Điểm  Intel Core i5-12490F

Intel Core i5-12490F

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
25 T 20Điểm  Intel Core i5-12500

Intel Core i5-12500

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
26 T 20Điểm  Intel Core i7-12700TE

Intel Core i7-12700TE

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
27 T 20Điểm  Intel Core i5-12400F

Intel Core i5-12400F

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
28 T 19Điểm  Intel Core i5-12400

Intel Core i5-12400

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
29 T 18Điểm  Intel Core i5-12450H

Intel Core i5-12450H

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
30 T 17Điểm  Intel Core i5-12500T

Intel Core i5-12500T

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
31 T 17Điểm  Intel Core i5-12600T

Intel Core i5-12600T

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
32 T 16Điểm  Intel Core i5-12500TE

Intel Core i5-12500TE

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
33 T 16Điểm  Intel Core i5-12400T

Intel Core i5-12400T

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
34 T 15Điểm  Intel Core i3-12300

Intel Core i3-12300

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
35 T 14Điểm  Intel Core i3-12300T

Intel Core i3-12300T

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
36 T 14Điểm  Intel Core i3-12100

Intel Core i3-12100

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
37 T 14Điểm  Intel Core i3-12100F

Intel Core i3-12100F

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
38 T 13Điểm  Intel Core i3-12100TE

Intel Core i3-12100TE

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
39 T 13Điểm  Intel Core i3-12100T

Intel Core i3-12100T

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
40 T 0Điểm  Intel Core i9-12900TE

Intel Core i9-12900TE

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
41 T 0Điểm  Intel Core i5-12500E

Intel Core i5-12500E

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
42 T 0Điểm  Intel Core i3-12100E

Intel Core i3-12100E

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
43 T 0Điểm  Intel Core i7-12800HE

Intel Core i7-12800HE

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
44 T 0Điểm  Intel Core i5-12600HE

Intel Core i5-12600HE

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
45 T 0Điểm  Intel Core i3-12300HE

Intel Core i3-12300HE

Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính