Xiaomi Mi 10i Xiaomi Mi 10i
Xiaomi Mi 11 Ultra Xiaomi Mi 11 Ultra
VS

So sánh Xiaomi Mi 10i vs Xiaomi Mi 11 Ultra

Xiaomi Mi 10i

Xiaomi Mi 10i

Xếp hạng: 60 Điểm
Xiaomi Mi 11 Ultra

WINNER
Xiaomi Mi 11 Ultra

Xếp hạng: 86 Điểm
cấp độ
Xiaomi Mi 10i
Xiaomi Mi 11 Ultra
Màn biểu diễn
3
6
Trưng bày
8
9
Máy ảnh
2
8
Ắc quy
3
4
Khác
5
10
Các đặc điểm chính
5
4
Âm thanh
10
0
Giao diện và thông tin liên lạc
9
9

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu

Xiaomi Mi 10i: 351583 Xiaomi Mi 11 Ultra: 802515

Độ phân giải máy ảnh chính

Xiaomi Mi 10i: 108 MP Xiaomi Mi 11 Ultra: 50 MP

Phiên bản android

Xiaomi Mi 10i: 10 Xiaomi Mi 11 Ultra: 11

Dung lượng pin

Xiaomi Mi 10i: 4820 mAh Xiaomi Mi 11 Ultra: 5000 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Xiaomi Mi 10i: 395 ppi Xiaomi Mi 11 Ultra: 514 ppi

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Xiaomi Mi 10i đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Xiaomi Mi 11 Ultra đạt điểm 140 trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Xiaomi Mi 10i 108 MP, so với 50 MP cho Xiaomi Mi 11 Ultra. Khẩu độ máy ảnh chính tại Xiaomi Mi 10i f/1.8. Tại Xiaomi Mi 11 Ultra khẩu độ đạt f/2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Dual LED, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 16 MP so với 20 MP cho Xiaomi Mi 11 Ultra. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2.45 so với f/2.3 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Xiaomi Mi 10i đã cài đặt chip Qualcomm Snapdragon 750G. Tần số bộ xử lý đạt 2.2 GHz. Qualcomm Adreno 619 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 850 MHz. Xiaomi Mi 10i đã cài đặt 8 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 12. Phiên bản RAM là DDR4.

Xiaomi Mi 11 Ultra được trang bị Qualcomm Snapdragon 888. Tần số bộ xử lý là 2.8 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Adreno 660 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 850 MHz. Máy được trang bị RAM 12 GB. Phiên bản RAM cho Xiaomi Mi 11 Ultra DDR5.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Xiaomi Mi 10i đã ghi được 351583 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Xiaomi Mi 11 Ultra đã ghi được 802515 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Xiaomi Mi 10i đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 6.7 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 395màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Xiaomi Mi 10i là 120 Hz. Và độ sáng của màn hình đạt 451 cd/m².

Xiaomi Mi 11 Ultra có ma trận AMOLED với đường chéo là 6.8 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 514 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là 120 Hz. Và độ sáng màn hình đạt 961 cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Xiaomi Mi 10i ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Xiaomi Mi 11 Ultra đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớp68 IP của thiết bị thứ hai.

Xiaomi Mi 10i hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Xiaomi Mi 11 Ultra.

Xiaomi Mi 10i nặng 215 gam so với 234 gam của Xiaomi Mi 11 Ultra. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 9 mm, so với 8.4 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Xiaomi Mi 10i có phiên bản USB 2 và Xiaomi Mi 11 Ultra có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 10. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 11. Xiaomi Mi 10i có khả năng hỗ trợ phiên bản 802.11 a/b/g/ac Wi-Fi. Xiaomi Mi 11 Ultra hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 512 GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Xiaomi Mi 11 Ultra tốt hơn Xiaomi Mi 10i?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 108 MP против 50 MP, thêm về 116%

So sánh Xiaomi Mi 10i và Xiaomi Mi 11 Ultra: khoảng thời gian cơ bản

Xiaomi Mi 10i
Xiaomi Mi 10i
Xiaomi Mi 11 Ultra
Xiaomi Mi 11 Ultra
Màn biểu diễn
AnTuTu
Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
351583
max 1352159
Trung bình: 109983.5
802515
max 1352159
Trung bình: 109983.5
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
8 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
12 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
2 ядра по 2.2 + 6 ядер по 1.8 GHz
1 ядро 2.84 + 3 x 2.42 + 4 ядра по 1.8
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 4
Trung bình: 3.2 MB
4 MB
max 4
Trung bình: 3.2 MB
Tần số tối đa của bộ xử lý
2.2 GHz
max 3.46
Trung bình: 1.8 GHz
2.8 GHz
max 3.46
Trung bình: 1.8 GHz
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.512 MB
max 8.1
Trung bình: 1.1 MB
MB
max 8.1
Trung bình: 1.1 MB
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
64 KB
max 256
Trung bình: 90.5 KB
KB
max 256
Trung bình: 90.5 KB
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 888
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
Qualcomm Adreno 619
Adreno 660
Phiên bản bộ nhớ DDR
Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.7
5
max 5
Trung bình: 3.7
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
512
max 2048
Trung bình: 402.8
max 2048
Trung bình: 402.8
Thẻ nhớ
microSD
Không có dữ liệu
bộ nhớ tích lũy
128
max 1024
Trung bình:
512
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
12
max 18
Trung bình:
16
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
8 nm
Trung bình: 22.9 nm
5 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
850 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
850 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
395 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
514 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
6.7 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
6.8 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 2400 px
1440 x 3200
sử dụng bề mặt
85 %
max 98
Trung bình: 66.8 %
92 %
max 98
Trung bình: 66.8 %
độ sáng tối đa
451 cd/m²
max 1600
Trung bình: 572 cd/m²
961 cd/m²
max 1600
Trung bình: 572 cd/m²
Gorilla Glass
Công nghệ kính bảo vệ được sử dụng để tăng cường độ và khả năng chống trầy xước, va đập và hư hỏng cho màn hình điện thoại thông minh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
kính chống trầy xước
Chứa
Chứa
Màn hình hỗ trợ công nghệ HDR 10
Công nghệ HDR10 mang đến dải sáng rộng hơn, độ sâu màu lớn hơn và khả năng hiển thị vùng sáng, vùng tối của hình ảnh chính xác hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Độ sáng màn hình
Cường độ ánh sáng phát ra từ màn hình của thiết bị được gọi là độ sáng.
450 cd/m²
max 2000
Trung bình: 758.7 cd/m²
1700 cd/m²
max 2000
Trung bình: 758.7 cd/m²
Tốc độ làm tươi màn hình
Tốc độ làm mới của màn hình ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Điểm càng cao, màn hình càng ít nhấp nháy và thể hiện các chuyển động càng tốt. Hiển thị tất cả
120 Hz
max 240
Trung bình: 77.4 Hz
120 Hz
max 240
Trung bình: 77.4 Hz
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
AMOLED
Tỷ lệ khung hình
20:09
20:09
Cảm ưng đa điểm
Khả năng màn hình cảm ứng phản ứng với việc chạm đồng thời nhiều điểm cùng một lúc.
Chứa
Chứa
điện dung
Một loại màn hình cảm ứng phản hồi khi chạm ngón tay hoặc các vật dẫn điện khác.
Chứa
Chứa
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
16 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
20 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
khẩu độ máy ảnh chính
khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
1.8 f
Trung bình: 2 f
2 f
Trung bình: 2 f
Loại (bộ xử lý)
Octa-Core
Octa-Core
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
108 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
50 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
1080 (Máy ảnh tự sướng)
30
max 240
Trung bình: 32.7
60
max 240
Trung bình: 32.7
Điều chỉnh lấy nét thủ công
Cho phép người dùng xác định điểm lấy nét trên đối tượng một cách độc lập khi chụp ảnh hoặc quay video.
Chứa
Chứa
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Chế độ cảnh
Cho phép bạn chọn các cài đặt đặt trước được tối ưu hóa cho nhiều loại cảnh và điều kiện chụp khác nhau.
Chứa
Chứa
Chế độ chụp
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
2160 x 30
4320 x 24
Hỗ trợ video chuyển động chậm
Chứa
Chứa
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2.45
max 5
Trung bình: 2.1
2.3
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Dual LED
LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Dual LED
LED
tự động lấy nét
Để bật lấy nét tự động trên một đối tượng, chỉ cần chạm vào biểu tượng của nó trên màn hình cảm ứng.
Chứa
Chứa
USB
UFS 2.2
UFS 3.1
phóng
Optical
Optical
ổn định
Công nghệ giảm rung máy để có ảnh và video rõ ràng và ổn định hơn.
Digital
Optical
hẹn giờ chụp
Cho phép bạn đặt độ trễ trước khi máy ảnh kích hoạt.
Chứa
Chứa
Night Mode
Chế độ chụp được thiết kế để cải thiện chất lượng ảnh và video được chụp trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc vào ban đêm. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
bù phơi sáng
Một tính năng cho phép người dùng điều chỉnh độ sáng hoặc độ phơi sáng của ảnh trước hoặc sau khi chụp. Nó cho phép bạn kiểm soát lượng ánh sáng chiếu vào cảm biến của máy ảnh để đạt được mức độ ánh sáng và chi tiết mong muốn trong ảnh của bạn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
AAC
Một codec âm thanh được sử dụng để nén các tệp âm thanh với chất lượng âm thanh cao đồng thời sử dụng băng thông hiệu quả hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Polymer
Li-Polymer
Sạc điện nhanh
Hầu hết các điện thoại thông minh hiện đại đều hỗ trợ sạc nhanh với công suất từ 10 đến 40 watt.
33 W
max 240
Trung bình: 26.1 W
67 W
max 240
Trung bình: 26.1 W
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
4820 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
5000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin không thể tháo rời
Chứa
Chứa
Công nghệ sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
215 g
Trung bình: 158.9 g
234 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
9 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.4 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
76.8 mm
Trung bình: 71 mm
74.6 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
165.4 mm
Trung bình: 143.5 mm
164.3 mm
Trung bình: 143.5 mm
không khung
Chứa
Chứa
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
0.94
max 2.79
Trung bình: 0.7
1.52
max 2.79
Trung bình: 0.7
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản android
10
max 13
Trung bình: 6.3
11
max 13
Trung bình: 6.3
ngày phát hành
01/01/2021
03/01/2021
Thương hiệu
Xiaomi
Xiaomi
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Nano SIM
Nano SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
5G
Chứa
Chứa
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
5.1
max 6
Trung bình: 3.9
5.2
max 6
Trung bình: 3.9
ghi hình 4K
30
max 960
Trung bình: 38.7
60
max 960
Trung bình: 38.7
Đầu vào 2160
30
max 120
Trung bình: 36.9
max 120
Trung bình: 36.9
Đầu vào 1080
60
max 960
Trung bình: 40.3
60
max 960
Trung bình: 40.3
Đầu vào 720
960
max 7680
Trung bình: 185.2
max 7680
Trung bình: 185.2
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Ví dụ: Wi-Fi phiên bản 6 (802.11ax) mới hơn và cao cấp hơn, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn. Hiển thị tất cả
802.11 a/b/g/ac
802.11 a/b/g/n/ac
A-GPS
A-GPS sử dụng kết hợp tín hiệu GPS và dữ liệu từ mạng di động để xác định vị trí hiện tại của điện thoại thông minh của bạn nhanh hơn và chính xác hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Glonass
Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu do Nga phát triển.
Chứa
Chứa
Beidou
Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu do Trung Quốc phát triển.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
Bluetooth A2DP
A2DP cho phép điện thoại thông minh của bạn truyền phát âm thanh chất lượng cao, không bị mất dữ liệu đến tai nghe không dây, loa hoặc các thiết bị âm thanh Bluetooth tương thích khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Bluetooth LE
Hỗ trợ công nghệ năng lượng thấp Bluetooth
Chứa
Chứa
USB OTG
Tính năng này cho phép điện thoại thông minh hoạt động như một máy chủ và kết nối trực tiếp các thiết bị USB khác như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột và các thiết bị ngoại vi khác với điện thoại thông minh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
sạc USB
Chứa
Chứa
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Galileo
Hệ thống định vị vệ tinh do Liên minh Châu Âu phát triển.
Chứa
Chứa
thông báo LED
Khi bạn có một tin nhắn mới, thông báo hoặc cuộc gọi nhỡ, đèn LED chỉ báo có thể nhấp nháy một màu nhất định hoặc luôn sáng để thu hút sự chú ý của bạn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến ánh sáng
Được sử dụng để phát hiện cường độ ánh sáng xung quanh điện thoại thông minh và điều chỉnh độ sáng màn hình theo mức đó. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
nút trò chơi
KHÔNG
KHÔNG
thẻ địa lý
Cho phép bạn thêm thông tin vị trí (tọa độ địa lý) vào ảnh và video được chụp trên điện thoại thông minh.
Chứa
Chứa
3G
B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)
B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)
Dual band
Khả năng hỗ trợ băng tần kép cho truyền thông không dây, điển hình là Wi-Fi hoặc mạng di động. Điều này có nghĩa là thiết bị có thể hoạt động ở cả băng tần 2.4GHz và băng tần 5GHz. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Direct
công nghệ cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau qua kết nối không dây Wi-Fi mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Display
Màn hình Wi-Fi trong điện thoại thông minh đề cập đến công nghệ cho phép truyền hình ảnh và âm thanh từ thiết bị di động đến màn hình lớn, chẳng hạn như TV hoặc màn hình, thông qua kết nối không dây Wi-Fi. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi MiMO
MIMO cho phép bạn tăng băng thông và cải thiện chất lượng tín hiệu bằng cách đồng thời truyền và nhận nhiều luồng dữ liệu giữa các thiết bị. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
LDAC
LDAC cho phép bạn truyền âm thanh ở tốc độ bit và chất lượng cao hơn so với codec âm thanh Bluetooth tiêu chuẩn.
Chứa
Chứa
VoLTE
Chứa
Chứa

FAQ

Xiaomi Mi 10i và Xiaomi Mi 11 Ultra hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Xiaomi Mi 10i đã ghi được 351583 điểm. Xiaomi Mi 11 Ultra đạt 802515 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Xiaomi Mi 10i 108 MP, so với 50 MP cho Xiaomi Mi 11 Ultra.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 16 MP, so với 20 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Xiaomi Mi 10i hoặc Xiaomi Mi 11 Ultra?

Dung lượng pin của Xiaomi Mi 10i là 4820 mAh, so với 5000 của Xiaomi Mi 11 Ultra.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 128 GB cho thiết bị đầu tiên và 512 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận AMOLED.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Xiaomi Mi 10i hay Xiaomi Mi 11 Ultra?

Xiaomi Mi 10i có Qualcomm Snapdragon 750G trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 888.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Xiaomi Mi 10i là 6.7 inch, so với 6.8 inch của Xiaomi Mi 11 Ultra.

Chúng nặng bao nhiêu?

Xiaomi Mi 10i nặng 215 gam so với 234 gam của Xiaomi Mi 11 Ultra.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Xiaomi Mi 10i đã được công bố vào Không có dữ liệu. Xiaomi Mi 11 Ultra trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Xiaomi Mi 10i 10 có phiên bản Android, Xiaomi Mi 11 Ultra 11 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Xiaomi Mi 10i hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 512 GB và Xiaomi Mi 11 Ultra lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Xiaomi Mi 10i so với IP68 của Xiaomi Mi 11 Ultra.