So sánh Xeon E5 1680 v4 vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Xeon E5 1680 v4 chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. Xeon E5 1680 v4 có thể tăng tốc lên 3.4 Hz và thứ hai lên 4.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 140 W và cho AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX 280 W.
Về kiến trúc, Xeon E5 1680 v4 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Xeon E5 1680 v4 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 1.536 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Xeon E5 1680 v4 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Xeon E5 1680 v4 đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã ghi được 74665 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX tốt hơn Xeon E5 1680 v4?
- Tản nhiệt (TDP) 140 W против 280 W, ít hơn bởi -50%
So sánh Xeon E5 1680 v4 và AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Xeon E5 1680 v4 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Xeon E5 1680 v4 hỗ trợ 1.536 GB. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Xeon E5 1680 v4 hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Xeon E5 1680 v4 có 8 lõi. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có 32 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Xeon E5 1680 v4 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Xeon E5 1680 v4 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Xeon E5 1680 v4. sWRX8 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Xeon E5 1680 v4 được xây dựng trên kiến trúc Broadwell. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Xeon E5 1680 v4 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã ghi được 74665 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Xeon E5 1680 v4 có tần số tối đa là 3.4 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đạt 4.5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Xeon E5 1680 v4 có thể lên tới 140 Watts. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có tối đa 140 Watt.