So sánh Intel Xeon E-2374G vs AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon E-2374G chạy ở tốc độ 3.7 Hz, AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. Intel Xeon E-2374G có thể tăng tốc lên 5 Hz và thứ hai lên 4.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 80 W và cho AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX 280 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon E-2374G được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon E-2374G có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Xeon E-2374G có công cụ đồ họa Intel UHD Graphics P750. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon E-2374G đã đạt điểm 15131. Và AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã ghi được 74665 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX tốt hơn Intel Xeon E-2374G?
- Tản nhiệt (TDP) 80 W против 280 W, ít hơn bởi -71%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 5 GHz против 4.5 GHz, thêm về 11%
So sánh Intel Xeon E-2374G và AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon E-2374G - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon E-2374G hỗ trợ 128 GB. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon E-2374G hoạt động trên 3.7 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon E-2374G có 4 lõi. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có 32 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon E-2374G - Nó chứa. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon E-2374G hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng 1200 để đặt Intel Xeon E-2374G. sWRX8 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon E-2374G được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon E-2374G đã ghi được 15131 điểm. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đã ghi được 74665 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon E-2374G có tần số tối đa là 5 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX đạt 4.5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon E-2374G có thể lên tới 80 Watts. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX có tối đa 80 Watt.