Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic
Xenon GeForce GTX 770 JetStream Xenon GeForce GTX 770 JetStream
VS

So sánh Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic vs Xenon GeForce GTX 770 JetStream

Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic

Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic

Xếp hạng: 7 Điểm
Xenon GeForce GTX 770 JetStream

WINNER
Xenon GeForce GTX 770 JetStream

Xếp hạng: 19 Điểm
cấp độ
Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic
Xenon GeForce GTX 770 JetStream
Màn biểu diễn
4
6
Kỉ niệm
2
3
thông tin chung
0
7
Chức năng
6
6
Kiểm tra trong điểm chuẩn
1
2
Các cổng
1
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic: 1950 Xenon GeForce GTX 770 JetStream: 5844

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic: 3363 Xenon GeForce GTX 770 JetStream:

Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage

Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic: 13119 Xenon GeForce GTX 770 JetStream:

Đồng hồ cơ bản GPU

Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic: 765 MHz Xenon GeForce GTX 770 JetStream: 1150 MHz

ĐẬP

Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic: 1 GB Xenon GeForce GTX 770 JetStream: 2 GB

Mô tả

Thẻ video Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic dựa trên kiến ​​trúc TeraScale 2. Xenon GeForce GTX 770 JetStream trên kiến ​​trúc Kepler. Cái đầu tiên có 2154 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3540 triệu. Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 28.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 765 MHz so với 1150 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic có 1 GB. Xenon GeForce GTX 770 JetStream đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 144 Gb/s so với 224 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic là 2.11. Tại Xenon GeForce GTX 770 JetStream 3.37.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic đã ghi được 1950 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 5844 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 8115 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic có phiên bản Directx 11. Thẻ video Xenon GeForce GTX 770 JetStream -- Phiên bản Directx - 11.

Về làm mát, Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic có 151W yêu cầu tản nhiệt so với 230W của Xenon GeForce GTX 770 JetStream.

Tại sao Xenon GeForce GTX 770 JetStream tốt hơn Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic?

  • Tản nhiệt (TDP) 151 W против 230 W, ít hơn bởi -34%

So sánh Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic và Xenon GeForce GTX 770 JetStream: khoảng thời gian cơ bản

Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic
Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic
Xenon GeForce GTX 770 JetStream
Xenon GeForce GTX 770 JetStream
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
765 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1150 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1125 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1753 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
2.11 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
3.37 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
24.5 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
36.8 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
32
max 256
Trung bình: 56.8
32
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
1440
max 17408
Trung bình:
1536
max 17408
Trung bình:
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
55.1 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
147 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
TeraScale 2
Kepler
tên GPU
Cypress
GK104
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
144 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
224 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
4500 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
7012 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
1 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
151 W
Trung bình: 160 W
230 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 34.7 nm
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
2154 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
3540 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
2
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chiều rộng
257 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
280 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
120 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
111 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.2
max 4.6
Trung bình:
4.3
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
11
max 12.2
Trung bình: 11.4
11
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
5
max 6.7
Trung bình: 5.9
5.1
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
1950
max 30117
Trung bình: 7628.6
5844
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
3363
max 59675
Trung bình: 18799.9
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
13119
max 97329
Trung bình: 37830.6
max 97329
Trung bình: 37830.6
Các cổng
Có đầu ra HDMI
Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
cổng hiển thị
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort
1
max 4
Trung bình: 2.2
1
max 4
Trung bình: 2.2
Đầu ra DVI
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
2
max 3
Trung bình: 1.4
2
max 3
Trung bình: 1.4
Số lượng đầu nối HDMI
Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV) Hiển thị tất cả
1
max 3
Trung bình: 1.1
1
max 3
Trung bình: 1.1
giao diện
PCIe 2.0 x16
PCIe 3.0 x16
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic đã ghi được 1950 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 5844 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic là 2.11 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.37 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic 151 Oát. Xenon GeForce GTX 770 JetStream 230 Oát.

Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic và Xenon GeForce GTX 770 JetStream nhanh như thế nào?

Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic hoạt động ở tần số 765 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Xenon GeForce GTX 770 JetStream đạt 1150 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1202 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 144 GB/giây. Xenon GeForce GTX 770 JetStream hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 144 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic có 1 đầu ra HDMI. Xenon GeForce GTX 770 JetStream được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic sử dụng Không có dữ liệu. Xenon GeForce GTX 770 JetStream được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic được xây dựng trên TeraScale 2. Xenon GeForce GTX 770 JetStream sử dụng kiến ​​trúc Kepler.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic được trang bị Cypress. Xenon GeForce GTX 770 JetStream được đặt thành GK104.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. Xenon GeForce GTX 770 JetStream 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

Sapphire Sapphire HD 5850 Toxic có 2154 triệu bóng bán dẫn. Xenon GeForce GTX 770 JetStream có 3540 triệu bóng bán dẫn