Sapphire HD 5550 DP Sapphire HD 5550 DP
Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC
VS

So sánh Sapphire HD 5550 DP vs Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC

Sapphire HD 5550 DP

Sapphire HD 5550 DP

Xếp hạng: 1 Điểm
Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC

WINNER
Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC

Xếp hạng: 14 Điểm
cấp độ
Sapphire HD 5550 DP
Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC
Màn biểu diễn
4
6
Kỉ niệm
2
3
thông tin chung
5
7
Chức năng
6
8
Kiểm tra trong điểm chuẩn
0
1
Các cổng
7
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

Sapphire HD 5550 DP: 371 Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC: 4101

Đồng hồ cơ bản GPU

Sapphire HD 5550 DP: 550 MHz Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC: 1175 MHz

ĐẬP

Sapphire HD 5550 DP: 0.5 GB Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC: 2 GB

Băng thông bộ nhớ

Sapphire HD 5550 DP: 64 GB/s Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC: 112 GB/s

Tốc độ bộ nhớ hiệu quả

Sapphire HD 5550 DP: 4000 MHz Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC: 7000 MHz

Mô tả

Thẻ video Sapphire HD 5550 DP dựa trên kiến ​​trúc TeraScale 2. Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC trên kiến ​​trúc Polaris. Cái đầu tiên có 627 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3000 triệu. Sapphire HD 5550 DP có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 14.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 550 MHz so với 1175 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. Sapphire HD 5550 DP có 0.5 GB. Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC đã cài đặt 0.5 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 64 Gb/s so với 112 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của Sapphire HD 5550 DP là 0.37. Tại Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC 2.2.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Sapphire HD 5550 DP đã ghi được 371 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 4101 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 5721 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x8. Thẻ video Sapphire HD 5550 DP có phiên bản Directx 11. Thẻ video Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC -- Phiên bản Directx - 12.

Về làm mát, Sapphire HD 5550 DP có 39W yêu cầu tản nhiệt so với 75W của Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC.

Tại sao Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC tốt hơn Sapphire HD 5550 DP?

  • Tản nhiệt (TDP) 39 W против 75 W, ít hơn bởi -48%

So sánh Sapphire HD 5550 DP và Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC: khoảng thời gian cơ bản

Sapphire HD 5550 DP
Sapphire HD 5550 DP
Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC
Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
550 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1175 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1000 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
1750 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
0.37 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
2.2 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.5 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
8
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
4.4 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
20 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
16
max 880
Trung bình: 140.1
56
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
8
max 256
Trung bình: 56.8
16
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
320
max 17408
Trung bình:
896
max 17408
Trung bình:
lõi xử lý
Số lượng lõi bộ xử lý trong thẻ video cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có khả năng thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép cân bằng tải hiệu quả hơn và xử lý nhiều dữ liệu đồ họa hơn, giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng hiển thị. Hiển thị tất cả
4
max 220
Trung bình:
max 220
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
256
1024
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
8.8 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
60 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
TeraScale 2
Polaris
tên GPU
Redwood
Polaris 11 / Baffin XT
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
64 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
112 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
4000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
7000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.5 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
2 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
104
max 826
Trung bình: 356.7
123
max 826
Trung bình: 356.7
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Evergreen
Arctic Islands
nhà chế tạo
TSMC
GlobalFoundries
Nguồn cung cấp điện
Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
200
max 1300
Trung bình:
max 1300
Trung bình:
Năm phát hành
2010
max 2023
Trung bình:
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
39 W
Trung bình: 160 W
75 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 34.7 nm
14 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
627 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
3000 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
2
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.4
max 4.6
Trung bình:
4.5
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
11
max 12.2
Trung bình: 11.4
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
5
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
371
max 30117
Trung bình: 7628.6
4101
max 30117
Trung bình: 7628.6
Các cổng
Có đầu ra HDMI
Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản HDMI
Phiên bản mới nhất cung cấp kênh truyền tín hiệu rộng do số lượng kênh âm thanh, khung hình trên giây, v.v. tăng lên.
1.3
max 2.1
Trung bình: 1.9
2
max 2.1
Trung bình: 1.9
cổng hiển thị
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort
1
max 4
Trung bình: 2.2
1
max 4
Trung bình: 2.2
Đầu ra DVI
Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
1
max 3
Trung bình: 1.4
1
max 3
Trung bình: 1.4
Số lượng đầu nối HDMI
Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV) Hiển thị tất cả
1
max 3
Trung bình: 1.1
1
max 3
Trung bình: 1.1
VGA
Cổng VGA có 15 chân và hỗ trợ truyền tín hiệu video analog. Nó thường được sử dụng để kết nối màn hình với đầu nối VGA và cung cấp độ phân giải tiêu chuẩn và tốc độ làm mới màn hình. Hiển thị tất cả
1
max 1
Trung bình:
max 1
Trung bình:
giao diện
PCIe 2.0 x16
PCIe 3.0 x8
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý Sapphire HD 5550 DP hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark Sapphire HD 5550 DP đã ghi được 371 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 4101 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS Sapphire HD 5550 DP là 0.37 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.2 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

Sapphire HD 5550 DP 39 Oát. Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC 75 Oát.

Sapphire HD 5550 DP và Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC nhanh như thế nào?

Sapphire HD 5550 DP hoạt động ở tần số 550 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC đạt 1175 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1250 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

Sapphire HD 5550 DP hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 0.5 GB RAM. Thông lượng đạt 64 GB/giây. Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 64 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

Sapphire HD 5550 DP có 1 đầu ra HDMI. Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

Sapphire HD 5550 DP sử dụng Không có dữ liệu. Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

Sapphire HD 5550 DP được xây dựng trên TeraScale 2. Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC sử dụng kiến ​​trúc Polaris.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

Sapphire HD 5550 DP được trang bị Redwood. Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC được đặt thành Polaris 11 / Baffin XT.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

Sapphire HD 5550 DP có 627 triệu bóng bán dẫn. Sapphire Nitro Radeon RX 460 OC có 3000 triệu bóng bán dẫn