Wiko View 4 Lite Wiko View 4 Lite
Samsung Galaxy Trend II Samsung Galaxy Trend II
VS

So sánh Wiko View 4 Lite vs Samsung Galaxy Trend II

Wiko View 4 Lite

WINNER
Wiko View 4 Lite

Xếp hạng: 11 Điểm
Samsung Galaxy Trend II

Samsung Galaxy Trend II

Xếp hạng: 11 Điểm
cấp độ
Wiko View 4 Lite
Samsung Galaxy Trend II
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
3
4
Máy ảnh
0
0
Ắc quy
2
1
Khác
3
1
Các đặc điểm chính
3
5
Âm thanh
10
0
Giao diện và thông tin liên lạc
3
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Wiko View 4 Lite: 13 MP Samsung Galaxy Trend II: 3 MP

Dung lượng pin

Wiko View 4 Lite: 4000 mAh Samsung Galaxy Trend II: 1500 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Wiko View 4 Lite: 270 ppi Samsung Galaxy Trend II: 234 ppi

kích thước hiển thị

Wiko View 4 Lite: 6.5 " Samsung Galaxy Trend II: 4 "

ĐẬP

Wiko View 4 Lite: 2 GB Samsung Galaxy Trend II: 0.5 GB

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Wiko View 4 Lite đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Galaxy Trend II đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Wiko View 4 Lite 13 MP, so với 3 MP cho Samsung Galaxy Trend II. Khẩu độ máy ảnh chính tại Wiko View 4 Lite f/Không có dữ liệu. Tại Samsung Galaxy Trend II khẩu độ đạt f/Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Không có dữ liệu, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 5 MP so với Không có dữ liệu MP cho Samsung Galaxy Trend II. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Wiko View 4 Lite đã cài đặt chip Không có dữ liệu. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 600 MHz. Wiko View 4 Lite đã cài đặt 2 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 4. Phiên bản RAM là DDR4.

Samsung Galaxy Trend II được trang bị Broadcom BCM21664. Tần số bộ xử lý là 1.2 GHz. Về mặt đồ họa, nhân VideoCore IV được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới Không có dữ liệu MHz. Máy được trang bị RAM 0.5 GB. Phiên bản RAM cho Samsung Galaxy Trend II DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Wiko View 4 Lite đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Samsung Galaxy Trend II đã ghi được 8480 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Wiko View 4 Lite đã cài đặt ma trận màn hình Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 6.5 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 270màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Wiko View 4 Lite là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Samsung Galaxy Trend II có ma trận IPS LCD với đường chéo là 4 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 234 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Wiko View 4 Lite ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Trend II đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Wiko View 4 Lite hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 1 của Samsung Galaxy Trend II.

Wiko View 4 Lite nặng 174 gam so với 128 gam của Samsung Galaxy Trend II. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8.5 mm, so với 11.1 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Wiko View 4 Lite có phiên bản USB 2 và Samsung Galaxy Trend II có phiên bản USB Không có dữ liệu. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android Không có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 4. Wiko View 4 Lite có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Samsung Galaxy Trend II hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 b/g/n.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao Wiko View 4 Lite tốt hơn Samsung Galaxy Trend II?

  • Độ phân giải máy ảnh chính 13 MP против 3 MP, thêm về 333%
  • Dung lượng pin 4000 mAh против 1500 mAh, thêm về 167%
  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 270 ppi против 234 ppi, thêm về 15%
  • kích thước hiển thị 6.5 " против 4 ", thêm về 63%
  • ĐẬP 2 GB против 0.5 GB, thêm về 300%
  • bộ nhớ tích lũy 32 против 4 , thêm về 700%

So sánh Wiko View 4 Lite và Samsung Galaxy Trend II: khoảng thời gian cơ bản

Wiko View 4 Lite
Wiko View 4 Lite
Samsung Galaxy Trend II
Samsung Galaxy Trend II
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
0.5 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.8 + 4 ядра по 1.5 GHz
2 ядра по 1.2
Phiên bản bộ nhớ DDR
Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.7
max 5
Trung bình: 3.7
Phiên bản lưu trữ eMMC
eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
5.1
max 5.1
Trung bình:
max 5.1
Trung bình:
Thẻ nhớ
Chứa
Chứa
bộ nhớ tích lũy
32
max 1024
Trung bình:
4
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
4
max 18
Trung bình:
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 22.9 nm
nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
600 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
270 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
234 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
6.5 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
4 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1600 px
480 x 800
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
3 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Đặt giá trị ISO
Chứa
Không có dữ liệu
Chế độ chụp
Chứa
Không có dữ liệu
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
480 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Không có dữ liệu
LED
Máy ảnh kép
Trong điều kiện ánh sáng kém, rất khó để chụp ảnh chất lượng cao. Camera kép chụp hai ảnh liên tiếp và chồng lên nhau, từ đó nâng cao chất lượng và độ sắc nét của ảnh. Nó cũng cho phép bạn làm mờ hậu cảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
4000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
1500 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
Công nghệ sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
174 g
Trung bình: 158.9 g
128 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8.5 mm
Trung bình: 9.7 mm
11.1 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
76.8 mm
Trung bình: 71 mm
63.1 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
167 mm
Trung bình: 143.5 mm
121.5 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4.2
max 6
Trung bình: 3.9
3
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Không có dữ liệu
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
1
max 2
Trung bình: 1.9
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
max 3.2
Trung bình: 2.1
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Wiko View 4 Lite và Samsung Galaxy Trend II hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Wiko View 4 Lite đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Samsung Galaxy Trend II đạt 8480 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Wiko View 4 Lite 13 MP, so với 3 MP cho Samsung Galaxy Trend II.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 5 MP, so với Không có dữ liệu MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Wiko View 4 Lite hoặc Samsung Galaxy Trend II?

Dung lượng pin của Wiko View 4 Lite là 4000 mAh, so với 1500 của Samsung Galaxy Trend II.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 32 GB cho thiết bị đầu tiên và 4 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận Không có dữ liệu, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Wiko View 4 Lite hay Samsung Galaxy Trend II?

Wiko View 4 Lite có Không có dữ liệu trên tàu, người kia có Broadcom BCM21664.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Wiko View 4 Lite là 6.5 inch, so với 4 inch của Samsung Galaxy Trend II.

Chúng nặng bao nhiêu?

Wiko View 4 Lite nặng 174 gam so với 128 gam của Samsung Galaxy Trend II.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 1 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Wiko View 4 Lite đã được công bố vào Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Trend II trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Wiko View 4 Lite Không có dữ liệu có phiên bản Android, Samsung Galaxy Trend II 4 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Wiko View 4 Lite hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Samsung Galaxy Trend II lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Wiko View 4 Lite so với IPKhông có dữ liệu của Samsung Galaxy Trend II.