Google Nexus 9 Google Nexus 9
Samsung Galaxy Tab S3 Samsung Galaxy Tab S3
VS

So sánh Google Nexus 9 vs Samsung Galaxy Tab S3

Google Nexus 9

Google Nexus 9

Xếp hạng: 17 Điểm
Samsung Galaxy Tab S3

WINNER
Samsung Galaxy Tab S3

Xếp hạng: 37 Điểm
cấp độ
Google Nexus 9
Samsung Galaxy Tab S3
Màn biểu diễn
1
2
Máy ảnh
3
5
Ắc quy
5
6
Khác
6
9
Các đặc điểm chính
6
9
Trưng bày
6
8
Giao diện và thông tin liên lạc
6
9

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Google Nexus 9: 8 MP Samsung Galaxy Tab S3: 13 MP

Mật độ điểm ảnh

Google Nexus 9: 281 ppi Samsung Galaxy Tab S3: 264 ppi

kích thước hiển thị

Google Nexus 9: 8.9 " Samsung Galaxy Tab S3: 9.7 "

Dung lượng pin

Google Nexus 9: 6700 mAh Samsung Galaxy Tab S3: 6000 mAh

Độ phân giải camera trước

Google Nexus 9: 1.6 MP Samsung Galaxy Tab S3: 5 MP

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Google Nexus 9 và Samsung Galaxy Tab S3. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của Google Nexus 9 là 226.3 mm và Samsung Galaxy Tab S3 là 237.3 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 151.9 mm và của viên thứ hai là 169 mm. Độ dày Google Nexus 9 - 7.9 mm, so với - 6 mm. Google Nexus 9 nặng 425g so với 434g.

Google Nexus 9 chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Tab S3 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Google Nexus 9 có màn hình 8.9 inch. Hiển thị dựa trên ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 2048 x 1440 px và mật độ điểm ảnh đạt 281 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Samsung Galaxy Tab S3 cung cấp màn hình 9.7 inch. Ma trận Amoled. Độ phân giải 2048 x 1536 px và mật độ 264ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Google Nexus 9 là bộ xử lý Không có dữ liệu hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Google Nexus 9 được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 2 GB RAM. Bộ xử lý video Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Samsung Galaxy Tab S3 chạy trên bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 820 chạy ở 2.2 MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 4 GB RAM. Samsung Galaxy Tab S3 có bộ xử lý video  Qualcomm Adreno 530. Xung nhịp GPU đạt 624 MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Google Nexus 9 đạt Không có dữ liệu điểm, trong khi Samsung Galaxy Tab S3 đạt 123279 điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Google Nexus 9 là 8 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 1.6máy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Tab S3 có máy ảnh 13 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/1.9. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 5 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Samsung Galaxy Tab S3 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Google Nexus 9 có pin Không có dữ liệu. Dung lượng của nó là 6700 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Samsung Galaxy Tab S3 cung cấp  pin có dung lượng 6000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Google Nexus 9 có bộ nhớ trong 32 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Samsung Galaxy Tab S3 cung cấp 32 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Samsung Galaxy Tab S3 tốt hơn Google Nexus 9?

  • Mật độ điểm ảnh 281 ppi против 264 ppi, thêm về 6%
  • Dung lượng pin 6700 mAh против 6000 mAh, thêm về 12%
  • Bộ nhớ tối đa 8 GB против 6 GB, thêm về 33%

So sánh Google Nexus 9 và Samsung Galaxy Tab S3: khoảng thời gian cơ bản

Google Nexus 9
Google Nexus 9
Samsung Galaxy Tab S3
Samsung Galaxy Tab S3
Màn biểu diễn
Dung lượng lưu trữ tích hợp
32 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
32 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
Bộ nhớ tối đa
8 GB
max
Trung bình: NAN GB
6 GB
max
Trung bình: NAN GB
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max
Trung bình: GB
4 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 23.1 nm
14 nm
Trung bình: 23.1 nm
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
8 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
13 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Độ phân giải camera trước
1.6 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
5 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
Quay video 1080
30
max 60
Trung bình: 30.5
max 60
Trung bình: 30.5
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
LED
chụp toàn cảnh
Thiết bị cho phép bạn chụp ảnh toàn cảnh 360°. Trong khi bạn rẽ tại chỗ, thiết bị sẽ chụp một số ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh tổng thể. Ảnh toàn cảnh 360° hình cầu được tạo trong đó có thể nhìn thấy các chi tiết từ mọi góc độ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
6700 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
6000 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
độ dày
7.9 mm
Trung bình: 9.5 mm
6 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
425 g
Trung bình: 552.3 g
434 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
226.3 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
237.3 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
151.9 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
169 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Thương hiệu
Google
Samsung
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
281 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
264 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
8.9 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
9.7 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
2048 x 1440 px
2048 x 1536
Giao diện và thông tin liên lạc
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
KHÔNG
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
4.1
max 5.3
Trung bình: 4
4.2
max 5.3
Trung bình: 4
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
11.1
max 12.1
Trung bình: 11.4
12
max 12.1
Trung bình: 11.4
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Google Nexus 9 và Samsung Galaxy Tab S3 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Google Nexus 9 ghi được Không có dữ liệu điểm, trong khi Samsung Galaxy Tab S3 ghi được 123279 trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Google Nexus 9 hay Samsung Galaxy Tab S3?

Máy ảnh chính của Google Nexus 9 có độ phân giải cảm biến là 8 megapixel, trong khi Samsung Galaxy Tab S3 có độ phân giải của cảm biến là 13 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Google Nexus 9 hay Samsung Galaxy Tab S3?

Dung lượng pin của

Google Nexus 9 là 6700 mAh, trong khi của Samsung Galaxy Tab S3 là 6000 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Google Nexus 9 có bộ nhớ trong 32 GB và Samsung Galaxy Tab S3 có 32 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Google Nexus 9 có ma trận Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Tab S3 sử dụng ma trận Amoled.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Google Nexus 9 và Samsung Galaxy Tab S3?

Google Nexus 9 đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu và Samsung Galaxy Tab S3 đang chạy trên bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 820.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Google Nexus 9 và Samsung Galaxy Tab S3 là bao nhiêu?

Google Nexus 9 có độ phân giải màn hình là 2048 x 1440 inch và Samsung Galaxy Tab S3 có độ phân giải là 2048 x 1536 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Google Nexus 9 và Samsung Galaxy Tab S3 là bao nhiêu?

Google Nexus 9 nặng 425 gam trong khi Samsung Galaxy Tab S3 nặng 434 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Google Nexus 9 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Samsung Galaxy Tab S3 số này là 1.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Google Nexus 9 là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Samsung Galaxy Tab S3 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Google Nexus 9 và Samsung Galaxy Tab S3?

Dung lượng RAM tối đa trong Google Nexus 9 là 2 GB và trong Samsung Galaxy Tab S3 là 4 GB.