Microsoft Surface GO Microsoft Surface GO
Samsung Galaxy Tab S3 Samsung Galaxy Tab S3
VS

So sánh Microsoft Surface GO vs Samsung Galaxy Tab S3

Microsoft Surface GO

Microsoft Surface GO

Xếp hạng: 18 Điểm
Samsung Galaxy Tab S3

WINNER
Samsung Galaxy Tab S3

Xếp hạng: 37 Điểm
cấp độ
Microsoft Surface GO
Samsung Galaxy Tab S3
Màn biểu diễn
1
2
Máy ảnh
3
5
Ắc quy
6
6
Khác
5
9
Các đặc điểm chính
5
9
Trưng bày
7
8
Giao diện và thông tin liên lạc
5
9

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Microsoft Surface GO: 8 MP Samsung Galaxy Tab S3: 13 MP

Mật độ điểm ảnh

Microsoft Surface GO: 216 ppi Samsung Galaxy Tab S3: 264 ppi

kích thước hiển thị

Microsoft Surface GO: 10 " Samsung Galaxy Tab S3: 9.7 "

Dung lượng pin

Microsoft Surface GO: 8000 mAh Samsung Galaxy Tab S3: 6000 mAh

Độ phân giải camera trước

Microsoft Surface GO: 1.6 MP Samsung Galaxy Tab S3: 5 MP

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Microsoft Surface GO và Samsung Galaxy Tab S3. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của Microsoft Surface GO là 243.8 mm và Samsung Galaxy Tab S3 là 237.3 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 175 mm và của viên thứ hai là 169 mm. Độ dày Microsoft Surface GO - 7.6 mm, so với - 6 mm. Microsoft Surface GO nặng 544g so với 434g.

Microsoft Surface GO chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Tab S3 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Microsoft Surface GO có màn hình 10 inch. Hiển thị dựa trên ma trận LCD IPS. Độ phân giải màn hình là 1800 x 1200 px và mật độ điểm ảnh đạt 216 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Samsung Galaxy Tab S3 cung cấp màn hình 9.7 inch. Ma trận Amoled. Độ phân giải 2048 x 1536 px và mật độ 264ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Microsoft Surface GO là bộ xử lý Intel Pentium Gold 4415Y hoạt động ở tần số 1.6 MHz. Cấu hình bộ xử lý 2 x core. Microsoft Surface GO được trang bị 2 lõi.  Xuất xưởng với 8 GB RAM. Bộ xử lý video Intel HD Graphics 615 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  300 MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Samsung Galaxy Tab S3 chạy trên bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 820 chạy ở 2.2 MHz. Cấu hình bộ xử lý 2 x core. Dung lượng RAM là 4 GB RAM. Samsung Galaxy Tab S3 có bộ xử lý video  Qualcomm Adreno 530. Xung nhịp GPU đạt 624 MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Microsoft Surface GO đạt Không có dữ liệu điểm, trong khi Samsung Galaxy Tab S3 đạt 123279 điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Microsoft Surface GO là 8 MP. Khẩu độ f/2.2. Cảm biến CMOS mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 1.6máy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Samsung Galaxy Tab S3 có máy ảnh 13 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/1.9. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 5 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Samsung Galaxy Tab S3 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Microsoft Surface GO có pin Li-Ion. Dung lượng của nó là 8000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Samsung Galaxy Tab S3 cung cấp  pin có dung lượng 6000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Microsoft Surface GO có bộ nhớ trong 256 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Samsung Galaxy Tab S3 cung cấp 32 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Samsung Galaxy Tab S3 tốt hơn Microsoft Surface GO?

  • kích thước hiển thị 10 " против 9.7 ", thêm về 3%
  • Dung lượng pin 8000 mAh против 6000 mAh, thêm về 33%
  • ĐẬP 8 GB против 4 GB, thêm về 100%

So sánh Microsoft Surface GO và Samsung Galaxy Tab S3: khoảng thời gian cơ bản

Microsoft Surface GO
Microsoft Surface GO
Samsung Galaxy Tab S3
Samsung Galaxy Tab S3
Màn biểu diễn
tần số CPU
1.6 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
2.2 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
Tần số đồng hồ tổng thể
Tốc độ xung nhịp càng cao, máy tính bảng có thể xử lý dữ liệu và hoàn thành tác vụ càng nhanh.
2 x core
2 x core + 2 x CORE
Dung lượng lưu trữ tích hợp
256 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
32 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
tần số GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
300 MHz
max 1278
Trung bình: 530.9 MHz
624 MHz
max 1278
Trung bình: 530.9 MHz
tần số RAM
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1866 MHz
max 4267
Trung bình: 1699 MHz
1866 MHz
max 4267
Trung bình: 1699 MHz
CPU
Intel Pentium Gold 4415Y
Qualcomm Snapdragon 820 MSM8996 2.2GHz
mô hình bộ xử lý
Intel Pentium Gold 4415Y
Qualcomm Snapdragon 820
bộ xử lý video
Chịu trách nhiệm xử lý và tăng tốc phát lại nội dung video.
Intel HD Graphics 615
Qualcomm Adreno 530
Số lõi
2
max 10
Trung bình: 4.7
4
max 10
Trung bình: 4.7
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
8 GB
max
Trung bình: GB
4 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 23.1 nm
14 nm
Trung bình: 23.1 nm
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
8 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
13 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Độ phân giải camera trước
1.6 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
5 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
Quay video 1080
30
max 60
Trung bình: 30.5
max 60
Trung bình: 30.5
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
KHÔNG
LED
khẩu độ máy ảnh chính
Số f/số thấp hơn có nghĩa là khẩu độ rộng hơn, cho phép nhiều ánh sáng đi vào cảm biến của máy ảnh hơn. Khẩu độ rộng cho phép bạn chụp những bức ảnh sáng hơn và chi tiết hơn, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu. Hiển thị tất cả
2.2 f
max 2.8
Trung bình: 2.1 f
1.9 f
max 2.8
Trung bình: 2.1 f
chụp toàn cảnh
Thiết bị cho phép bạn chụp ảnh toàn cảnh 360°. Trong khi bạn rẽ tại chỗ, thiết bị sẽ chụp một số ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh tổng thể. Ảnh toàn cảnh 360° hình cầu được tạo trong đó có thể nhìn thấy các chi tiết từ mọi góc độ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ổn định quang học
Một công nghệ được sử dụng trong máy tính bảng để giảm mờ hình ảnh khi chụp. Cho phép bạn có được những bức ảnh và video rõ nét và ổn định hơn ngay cả khi đang di chuyển hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Video chuyển động chậm
30
max 240
Trung bình: 42.9
30
max 240
Trung bình: 42.9
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
8000 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
6000 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Hỗ trợ sạc không dây
Một bộ sạc không dây độc quyền được bao gồm trong thiết bị. Để sạc thiết bị của bạn, chỉ cần đặt thiết bị lên đế sạc. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Loại pin
Các loại pin phổ biến nhất trong máy tính bảng là pin lithium-ion (Li-Ion) và pin lithium polymer (Li-Po). Chúng có cường độ năng lượng cao, kích thước nhỏ, khả năng tự phóng điện thấp. Hiển thị tất cả
Li-Ion
Li-Polymer
sạc USB
Chứa
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
độ dày
7.6 mm
Trung bình: 9.5 mm
6 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
544 g
Trung bình: 552.3 g
434 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
243.8 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
237.3 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
175 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
169 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Thương hiệu
Microsoft
Samsung
Ngày bắt đầu bán hàng
07/01/2018 12:00:00 am
02/01/2017 12:00:00 am
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
216 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
264 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
10 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
9.7 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
ma trận
Có nhiều loại ma trận khác nhau như IPS, OLED, AMOLED, TFT và các loại khác. Mỗi loại ma trận đều có những đặc điểm và ưu điểm riêng. Ví dụ, ma trận IPS cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc tốt, ma trận OLED và AMOLED có độ tương phản và độ bão hòa màu cao. Hiển thị tất cả
CMOS
CMOS
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
1800 x 1200 px
2048 x 1536
sử dụng bề mặt
69 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
72 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
loại màn hình
Màn hình tinh thể lỏng (LCD) - Cung cấp khả năng tái tạo màu sắc và độ sáng tốt, nhưng có thể bị hạn chế về góc nhìn. OLED - Độ tương phản cao, màu sắc phong phú và góc nhìn rộng. Nhờ khả năng tắt pixel, màu đen sâu và hiệu quả năng lượng đạt được. AMOLED là phiên bản cao cấp của OLED với độ sáng và độ tương phản được cải thiện. Cung cấp màu sắc phong phú hơn và hiệu quả năng lượng tốt hơn. IPS - Cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc chính xác. Nó có độ sáng cao và khả năng đọc tốt dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hiển thị tất cả
LCD IPS
Amoled
Tỷ lệ khung hình
3:2
4:3
Cảm ưng đa điểm
Khả năng nhận diện và xử lý đồng thời nhiều lần chạm trên màn hình. Điều này cho phép người dùng sử dụng nhiều ngón tay để thực hiện các hành động khác nhau như phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
điện dung
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
KHÔNG
KHÔNG
Количество сим-карт
1
max
Trung bình:
1
max
Trung bình:
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
4
max 5.3
Trung bình: 4
4.2
max 5.3
Trung bình: 4
Máy quét dấu vân tay
Một dấu vân tay được quét bởi thiết bị được sử dụng để xác định người dùng.
KHÔNG
Chứa
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
KHÔNG
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
Áp kế
Một phong vũ biểu là cần thiết để đo áp suất khí quyển. Thiết bị có thể cảnh báo về những thay đổi bất ngờ của thời tiết, chẳng hạn như nếu áp suất giảm mạnh, điều này cho thấy thời tiết sẽ xấu đi trong thời gian tới. Khi được định cấu hình đúng, phong vũ biểu có thể xác định độ cao và xác định vị trí chính xác khi được kết nối với GPS. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Không có dữ liệu
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
USB Type-C
Thiết bị có USB Type-C với hướng đầu nối hai mặt.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa
Cảm biến ánh sáng
Giúp bạn tự động điều chỉnh độ sáng của màn hình máy tính bảng theo điều kiện ánh sáng.
Chứa
Chứa
tiêu chuẩn được hỗ trợ
802.11a/b/g/n/n
802.11a/b/g/n/n/ac
Dual band
Hỗ trợ hai băng tần: 2,4 GHz và 5 GHz. Điều này cho phép máy tính bảng kết nối với nhiều mạng Wi-Fi khác nhau.
Chứa
Chứa
A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
Cho phép bạn truyền âm thanh chất lượng cao qua kết nối Bluetooth.
Chứa
Chứa
USB khi di chuyển (OTG)
Công nghệ cho phép một thiết bị, chẳng hạn như máy tính bảng, đóng vai trò là máy chủ lưu trữ và kết nối các thiết bị khác qua cổng USB, chẳng hạn như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột và các thiết bị khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
USB Host 3.0
Chuẩn USB cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao và hỗ trợ kết nối và liên lạc nhanh hơn giữa các thiết bị.
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Microsoft Surface GO và Samsung Galaxy Tab S3 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Microsoft Surface GO ghi được Không có dữ liệu điểm, trong khi Samsung Galaxy Tab S3 ghi được 123279 trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Microsoft Surface GO hay Samsung Galaxy Tab S3?

Máy ảnh chính của Microsoft Surface GO có độ phân giải cảm biến là 8 megapixel, trong khi Samsung Galaxy Tab S3 có độ phân giải của cảm biến là 13 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Microsoft Surface GO hay Samsung Galaxy Tab S3?

Dung lượng pin của

Microsoft Surface GO là 8000 mAh, trong khi của Samsung Galaxy Tab S3 là 6000 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Microsoft Surface GO có bộ nhớ trong 256 GB và Samsung Galaxy Tab S3 có 32 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Microsoft Surface GO có ma trận LCD IPS. Samsung Galaxy Tab S3 sử dụng ma trận Amoled.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Microsoft Surface GO và Samsung Galaxy Tab S3?

Microsoft Surface GO đang chạy trên bộ xử lý Intel Pentium Gold 4415Y và Samsung Galaxy Tab S3 đang chạy trên bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 820.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Microsoft Surface GO và Samsung Galaxy Tab S3 là bao nhiêu?

Microsoft Surface GO có độ phân giải màn hình là 1800 x 1200 inch và Samsung Galaxy Tab S3 có độ phân giải là 2048 x 1536 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Microsoft Surface GO và Samsung Galaxy Tab S3 là bao nhiêu?

Microsoft Surface GO nặng 544 gam trong khi Samsung Galaxy Tab S3 nặng 434 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Microsoft Surface GO hỗ trợ tối đa 1 thẻ SIM. Samsung Galaxy Tab S3 số này là 1.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Microsoft Surface GO là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Samsung Galaxy Tab S3 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Microsoft Surface GO và Samsung Galaxy Tab S3?

Dung lượng RAM tối đa trong Microsoft Surface GO là 8 GB và trong Samsung Galaxy Tab S3 là 4 GB.