So sánh MediaTek Dimensity 900 vs Qualcomm Snapdragon 870
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
MediaTek Dimensity 900 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2400 GHz. Qualcomm Snapdragon 870 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 3200 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.4 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 3.3 GHz.
MediaTek Dimensity 900 tiêu thụ 10 Watt và Qualcomm Snapdragon 870 10 Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 900 được trang bị Mali-G68 MC4. Cái thứ hai sử dụng Adreno 650. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 900 MHz. Qualcomm Snapdragon 870 hoạt động ở tần số 675 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 900 có thể hỗ trợ DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là 18 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 870 hoạt động với DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 16. Đồng thời, thông lượng đạt 44 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 900 đã ghi được 399059 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2029 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 870 trong Antutu đã nhận được 695969 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 3467 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 870 tốt hơn MediaTek Dimensity 900?
- tần số bộ nhớ 3200 MHz против 2750 MHz, thêm về 16%
- Quy trình công nghệ 6 nm против 7 nm, ít hơn bởi -14%
- Đồng hồ cơ sở GPU 900 MHz против 675 MHz, thêm về 33%
So sánh MediaTek Dimensity 900 và Qualcomm Snapdragon 870: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
MediaTek Dimensity 900 và Qualcomm Snapdragon 870 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 900 đã ghi được 399059 điểm. Qualcomm Snapdragon 870 đã ghi được 695969 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 900 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 870 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 900 có 10000 triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 870 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 900 và Qualcomm Snapdragon 870?
MediaTek Dimensity 900 sử dụng Mali-G68 MC4. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 870 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 650.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 900 có tốc độ 2400 MHz. Qualcomm Snapdragon 870 hoạt động ở tần số 3200 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 900 hỗ trợ DDR5. Qualcomm Snapdragon 870 hỗ trợ DDR5.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 900 có tần số tối đa là 2.4 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 870 đạt 3.3 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 900 có thể lên tới 10 Watts. Qualcomm Snapdragon 870 có tối đa 10 Watt.