Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 778G
Qualcomm Snapdragon 865 Plus Qualcomm Snapdragon 865 Plus
VS

So sánh Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus

Qualcomm Snapdragon 778G

Qualcomm Snapdragon 778G

Xếp hạng: 49 Điểm
Qualcomm Snapdragon 865 Plus

WINNER
Qualcomm Snapdragon 865 Plus

Xếp hạng: 77 Điểm
cấp độ
Qualcomm Snapdragon 778G
Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Giao diện và thông tin liên lạc
0
10
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
4
5
Màn biểu diễn
0
10
Kiểm tra trong điểm chuẩn
5
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

Qualcomm Snapdragon 778G: 486453 Qualcomm Snapdragon 865 Plus: 677380

tần số bộ nhớ

Qualcomm Snapdragon 778G: 3200 MHz Qualcomm Snapdragon 865 Plus: 2750 MHz

Quy trình công nghệ

Qualcomm Snapdragon 778G: 6 nm Qualcomm Snapdragon 865 Plus: 7 nm

Số của chủ đề

Qualcomm Snapdragon 778G: 8 Qualcomm Snapdragon 865 Plus: 4

Lệnh Intel® AES-NI

Qualcomm Snapdragon 778G: KHÔNG Qualcomm Snapdragon 865 Plus: KHÔNG

Mô tả

Qualcomm Snapdragon 778G - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2400 GHz. Qualcomm Snapdragon 865 Plus được trang bị các lõi 8 có tốc độ 3100 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 3.1 GHz.

Qualcomm Snapdragon 778G tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 865 Plus 10 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 778G được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 650. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hoạt động ở tần số 645 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 778G có thể hỗ trợ DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hoạt động với DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 17. Đồng thời, thông lượng đạt 44 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 778G đã ghi được 486453 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2643 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 865 Plus trong Antutu đã nhận được 677380 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 3123 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 865 Plus tốt hơn Qualcomm Snapdragon 778G?

  • tần số bộ nhớ 3200 MHz против 2750 MHz, thêm về 16%
  • Quy trình công nghệ 6 nm против 7 nm, ít hơn bởi -14%
  • Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%

So sánh Qualcomm Snapdragon 778G và Qualcomm Snapdragon 865 Plus: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Snapdragon 778G
Qualcomm Snapdragon 778G
Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
AVC
Chứa
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
KHÔNG
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
3200 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
2750 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
4
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
5
max 5
Trung bình: 3.5
5
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
384
max 1536
Trung bình: 122.4
512
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2400 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
3100 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
tối đa. bộ nhớ GPU
Nhiều bộ nhớ hơn cho phép GPU xử lý và lưu trữ dữ liệu đồ họa hiệu quả hơn, giúp cải thiện hiệu suất trong các trò chơi, ứng dụng 3D và các tác vụ sử dụng nhiều đồ họa khác. Hiển thị tất cả
4 GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
4
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
2 MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
4 MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
486453
max 988414
Trung bình: 324226.4
677380
max 988414
Trung bình: 324226.4
Điểm GeekBench 5 lõi đơn
Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
727
max 1986
Trung bình: 490.3
939
max 1986
Trung bình: 490.3
Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
2643
max 16511
Trung bình: 1759.3
3123
max 16511
Trung bình: 1759.3

FAQ

Qualcomm Snapdragon 778G và Qualcomm Snapdragon 865 Plus đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 778G đã ghi được 486453 điểm. Qualcomm Snapdragon 865 Plus đã ghi được 677380 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon 778G có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 865 Plus có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon 778G có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 865 Plus có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 778G và Qualcomm Snapdragon 865 Plus?

Qualcomm Snapdragon 778G sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 865 Plus đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 650.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon 778G có tốc độ 2400 MHz. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hoạt động ở tần số 3100 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon 778G hỗ trợ DDR5. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hỗ trợ DDR5.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon 778G có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 865 Plus đạt 3.1 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 778G có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 865 Plus có tối đa Không có dữ liệu Watt.