So sánh Qualcomm Snapdragon 810 v2 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
tần số bộ nhớ
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Số của chủ đề
Tốc độ xung nhịp GPU Turbo
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 810 v2 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2000 GHz. Qualcomm Snapdragon 865 Plus được trang bị các lõi 8 có tốc độ 3100 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 3.1 GHz.
Qualcomm Snapdragon 810 v2 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 865 Plus 10 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 810 v2 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 650. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 630 MHz. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hoạt động ở tần số 645 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 810 v2 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hoạt động với DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 17. Đồng thời, thông lượng đạt 44 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 810 v2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 733 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 865 Plus trong Antutu đã nhận được 677380 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 3123 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 865 Plus tốt hơn Qualcomm Snapdragon 810 v2?
- Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
So sánh Qualcomm Snapdragon 810 v2 và Qualcomm Snapdragon 865 Plus: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 810 v2 và Qualcomm Snapdragon 865 Plus đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 810 v2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 865 Plus đã ghi được 677380 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 810 v2 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 865 Plus có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 810 v2 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 865 Plus có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 810 v2 và Qualcomm Snapdragon 865 Plus?
Qualcomm Snapdragon 810 v2 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 865 Plus đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 650.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 810 v2 có tốc độ 2000 MHz. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hoạt động ở tần số 3100 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 810 v2 hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hỗ trợ DDR5.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 810 v2 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 865 Plus đạt 3.1 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 810 v2 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 865 Plus có tối đa Không có dữ liệu Watt.