MediaTek MT8317 MediaTek MT8317
Qualcomm Snapdragon 865 Plus Qualcomm Snapdragon 865 Plus
VS

So sánh MediaTek MT8317 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus

MediaTek MT8317

MediaTek MT8317

Xếp hạng: 0 Điểm
Qualcomm Snapdragon 865 Plus

WINNER
Qualcomm Snapdragon 865 Plus

Xếp hạng: 77 Điểm
cấp độ
MediaTek MT8317
Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Giao diện và thông tin liên lạc
0
10
Màn biểu diễn
0
10

Thông số kỹ thuật và tính năng

Quy trình công nghệ

MediaTek MT8317: 65 nm Qualcomm Snapdragon 865 Plus: 7 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

MediaTek MT8317: 520 MHz Qualcomm Snapdragon 865 Plus: 645 MHz

Số của chủ đề

MediaTek MT8317: 2 Qualcomm Snapdragon 865 Plus: 4

Tốc độ xung nhịp GPU Turbo

MediaTek MT8317: 520 MHz Qualcomm Snapdragon 865 Plus: MHz

Tần số bộ xử lý tối đa

MediaTek MT8317: 1 GHz Qualcomm Snapdragon 865 Plus: 3.1 GHz

Mô tả

MediaTek MT8317 - 2 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1000 GHz. Qualcomm Snapdragon 865 Plus được trang bị các lõi 8 có tốc độ 3100 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 1 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 3.1 GHz.

MediaTek MT8317 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 865 Plus 10 Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek MT8317 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 650. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 520 MHz. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hoạt động ở tần số 645 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek MT8317 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hoạt động với DDR5. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 17. Đồng thời, thông lượng đạt 44 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek MT8317 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 865 Plus trong Antutu đã nhận được 677380 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 3123 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 865 Plus tốt hơn MediaTek MT8317?

So sánh MediaTek MT8317 và Qualcomm Snapdragon 865 Plus: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek MT8317
MediaTek MT8317
Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
KHÔNG
Không có dữ liệu
AVC
KHÔNG
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
KHÔNG
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
KHÔNG
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
2
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
1000 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
3100 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 24
Trung bình: 5.7
4
max 24
Trung bình: 5.7
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
3.1 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
4 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
1421 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

MediaTek MT8317 và Qualcomm Snapdragon 865 Plus đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek MT8317 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 865 Plus đã ghi được 677380 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek MT8317 có 2 lõi. Qualcomm Snapdragon 865 Plus có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek MT8317 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 865 Plus có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek MT8317 và Qualcomm Snapdragon 865 Plus?

MediaTek MT8317 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 865 Plus đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 650.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek MT8317 có tốc độ 1000 MHz. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hoạt động ở tần số 3100 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek MT8317 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Qualcomm Snapdragon 865 Plus hỗ trợ DDR5.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek MT8317 có tần số tối đa là 1 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 865 Plus đạt 3.1 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek MT8317 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 865 Plus có tối đa Không có dữ liệu Watt.