So sánh ARM Cortex-A55 vs Qualcomm Snapdragon 805
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
hỗ trợ 4G
Lệnh Intel® AES-NI
5G
Hệ số nhân đã được mở khóa
Hyper-threading
Mô tả
ARM Cortex-A55 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Qualcomm Snapdragon 805 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.
ARM Cortex-A55 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 805 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. ARM Cortex-A55 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 805 hoạt động ở tần số 500 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. ARM Cortex-A55 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 805 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt 25.6 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, ARM Cortex-A55 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 805 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 805 tốt hơn ARM Cortex-A55?
So sánh ARM Cortex-A55 và Qualcomm Snapdragon 805: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Màn biểu diễn
FAQ
ARM Cortex-A55 và Qualcomm Snapdragon 805 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, ARM Cortex-A55 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 805 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
ARM Cortex-A55 có Không có dữ liệu lõi. Qualcomm Snapdragon 805 có Không có dữ liệu lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
ARM Cortex-A55 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 805 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên ARM Cortex-A55 và Qualcomm Snapdragon 805?
ARM Cortex-A55 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 805 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
ARM Cortex-A55 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 805 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
ARM Cortex-A55 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Qualcomm Snapdragon 805 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
ARM Cortex-A55 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 805 đạt Không có dữ liệu GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của ARM Cortex-A55 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 805 có tối đa Không có dữ liệu Watt.