MediaTek MT6577 MediaTek MT6577
Qualcomm Snapdragon 805 Qualcomm Snapdragon 805
VS

So sánh MediaTek MT6577 vs Qualcomm Snapdragon 805

MediaTek MT6577

MediaTek MT6577

Xếp hạng: 0 Điểm
Qualcomm Snapdragon 805

WINNER
Qualcomm Snapdragon 805

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
MediaTek MT6577
Qualcomm Snapdragon 805
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
2
Màn biểu diễn
0
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

hỗ trợ 4G

MediaTek MT6577: KHÔNG Qualcomm Snapdragon 805: Да

Quy trình công nghệ

MediaTek MT6577: 65 nm Qualcomm Snapdragon 805: 28 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

MediaTek MT6577: 520 MHz Qualcomm Snapdragon 805: 500 MHz

Số của chủ đề

MediaTek MT6577: 2 Qualcomm Snapdragon 805: 4

Tốc độ xung nhịp GPU Turbo

MediaTek MT6577: 520 MHz Qualcomm Snapdragon 805: MHz

Mô tả

MediaTek MT6577 - 2 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1000 GHz. Qualcomm Snapdragon 805 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.

MediaTek MT6577 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 805 Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek MT6577 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 520 MHz. Qualcomm Snapdragon 805 hoạt động ở tần số 500 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek MT6577 có thể hỗ trợ DDR2. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 805 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt 25.6 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek MT6577 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 805 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 805 tốt hơn MediaTek MT6577?

  • Đồng hồ cơ sở GPU 520 MHz против 500 MHz, thêm về 4%

So sánh MediaTek MT6577 và Qualcomm Snapdragon 805: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek MT6577
MediaTek MT6577
Qualcomm Snapdragon 805
Qualcomm Snapdragon 805
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
KHÔNG
Không có dữ liệu
AVC
KHÔNG
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
KHÔNG
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
KHÔNG
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 3.5
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
2
max 16
Trung bình: 6.4
max 16
Trung bình: 6.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
1000 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 24
Trung bình: 5.7
4
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
4 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

MediaTek MT6577 và Qualcomm Snapdragon 805 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek MT6577 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 805 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek MT6577 có 2 lõi. Qualcomm Snapdragon 805 có Không có dữ liệu lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek MT6577 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 805 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek MT6577 và Qualcomm Snapdragon 805?

MediaTek MT6577 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 805 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek MT6577 có tốc độ 1000 MHz. Qualcomm Snapdragon 805 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek MT6577 hỗ trợ DDR2. Qualcomm Snapdragon 805 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek MT6577 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 805 đạt Không có dữ liệu GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek MT6577 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 805 có tối đa Không có dữ liệu Watt.