MediaTek MT6737 MediaTek MT6737
Qualcomm Snapdragon 710 Qualcomm Snapdragon 710
VS

So sánh MediaTek MT6737 vs Qualcomm Snapdragon 710

MediaTek MT6737

MediaTek MT6737

Xếp hạng: 18 Điểm
Qualcomm Snapdragon 710

WINNER
Qualcomm Snapdragon 710

Xếp hạng: 32 Điểm
cấp độ
MediaTek MT6737
Qualcomm Snapdragon 710
Giao diện và thông tin liên lạc
5
6
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
3
Màn biểu diễn
9
10
Kiểm tra trong điểm chuẩn
1
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

MediaTek MT6737: 124619 Qualcomm Snapdragon 710: 254425

tần số bộ nhớ

MediaTek MT6737: 640 MHz Qualcomm Snapdragon 710: 1866 MHz

hỗ trợ 4G

MediaTek MT6737: Chứa Qualcomm Snapdragon 710: Chứa

Quy trình công nghệ

MediaTek MT6737: 28 nm Qualcomm Snapdragon 710: 10 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

MediaTek MT6737: 600 MHz Qualcomm Snapdragon 710: 800 MHz

Mô tả

MediaTek MT6737 - 4 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1300 GHz. Qualcomm Snapdragon 710 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2200 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 1.3 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.2 GHz.

MediaTek MT6737 tiêu thụ 7 Watt và Qualcomm Snapdragon 710 6 Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek MT6737 được trang bị Mali-T720 MP2. Cái thứ hai sử dụng Adreno 616. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 600 MHz. Qualcomm Snapdragon 710 hoạt động ở tần số 800 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek MT6737 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 3 GB. Và thông lượng của nó là 5 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 710 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 15 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek MT6737 đã ghi được 124619 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 454 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 710 trong Antutu đã nhận được 254425 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1498 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 710 tốt hơn MediaTek MT6737?

So sánh MediaTek MT6737 và Qualcomm Snapdragon 710: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek MT6737
MediaTek MT6737
Qualcomm Snapdragon 710
Qualcomm Snapdragon 710
Giao diện và thông tin liên lạc
Độ phân giải máy ảnh (tối đa)
13
max 200
Trung bình: 69
20
max 200
Trung bình: 69
Quay video 1K
30 FPS
max 120
Trung bình: 41 FPS
FPS
max 120
Trung bình: 41 FPS
H.265
Hỗ trợ chuẩn nén video giúp sử dụng băng thông hiệu quả hơn và chất lượng video cao hơn so với các chuẩn trước đó như H.264. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
H.264
H.264 (hoặc AVC) là một tiêu chuẩn mã hóa video cung cấp khả năng nén video chất lượng cao, hiệu quả.
Chứa
Chứa
MP3
Định dạng âm thanh bị mất dữ liệu cho phép bạn nén các tệp âm thanh với mức giảm chất lượng âm thanh tối thiểu. Bộ xử lý di động hỗ trợ giải mã và phát lại các tệp MP3, cho phép người dùng thưởng thức các tệp nhạc và âm thanh trên thiết bị của họ. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
WAV
Định dạng tệp âm thanh không nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và giữ lại tất cả các chi tiết của bản ghi âm. Bộ xử lý di động hỗ trợ phát lại và xử lý các tệp WAV, cho phép người dùng nghe và ghi âm thanh mà không làm giảm chất lượng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
AIFF
Định dạng tệp âm thanh không nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và giữ lại tất cả các chi tiết của bản ghi gốc.
Chứa
Không có dữ liệu
MP4
Định dạng bộ chứa phương tiện được sử dụng để lưu trữ video, âm thanh và các tệp phương tiện khác.
Chứa
Không có dữ liệu
CAF
Chứa
Không có dữ liệu
Tích hợp modem
MT6169
X15 LTE
GPS
Chứa
Chứa
phiên bản UFC
5
max
Trung bình:
5.1
max
Trung bình:
Phiên bản eMMC
Định dạng bộ nhớ flash tiêu chuẩn được tích hợp trực tiếp vào SoC. Các phiên bản mới hơn của eMMC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, tải ứng dụng nhanh hơn và hiệu suất tổng thể của thiết bị tốt hơn. Hiển thị tất cả
5
max 5.1
Trung bình: 2.7
2.1
max 5.1
Trung bình: 2.7
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Các phiên bản Wi-Fi mới hơn cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, kết nối ổn định hơn và hiệu suất mạng Wi-Fi được cải thiện. Hiển thị tất cả
4
max 6
Trung bình: 5.2
5
max 6
Trung bình: 5.2
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
640 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
1866 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
5 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
15 GB/s
max 77
Trung bình: 24.1 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
3 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
8 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
4
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
GPU
GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa, bao gồm hiển thị hình ảnh, video và thực hiện các phép tính đồ họa phức tạp. GPU tiên tiến và mạnh mẽ hơn mang lại hiệu suất đồ họa tốt hơn, tốc độ khung hình cao hơn và hình ảnh chân thực hơn. Hiển thị tất cả
Mali-T720 MP2
Adreno 616
kiến trúc GPU
Kiến trúc của GPU có tác động đến hiệu suất, mức tiêu thụ điện năng và chức năng của GPU. Có nhiều kiến trúc GPU khác nhau được phát triển bởi các nhà sản xuất khác nhau như NVIDIA, Qualcomm, ARM, v.v. Hiển thị tất cả
Midgard
Adreno 600
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
32
max 1536
Trung bình: 122.4
128
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
1300 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
2200 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Tốc độ thu thập dữ liệu
Đề cập đến tốc độ mà bộ xử lý có thể truy xuất thông tin từ bộ nhớ hoặc các nguồn dữ liệu bên ngoài khác.
150 MBits/s
max 3000
Trung bình: 812.6 MBits/s
800 MBits/s
max 3000
Trung bình: 812.6 MBits/s
Tốc độ tải dữ liệu
Đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống khác nhau như bộ nhớ, CPU, GPU và các thành phần khác. Hiển thị tất cả
50 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
150 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.3 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
2.2 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
33 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
369 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
124619
max 988414
Trung bình: 324226.4
254425
max 988414
Trung bình: 324226.4
Điểm GeekBench 5 lõi đơn
Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
122
max 1986
Trung bình: 490.3
370
max 1986
Trung bình: 490.3
Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
454
max 16511
Trung bình: 1759.3
1498
max 16511
Trung bình: 1759.3

FAQ

MediaTek MT6737 và Qualcomm Snapdragon 710 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek MT6737 đã ghi được 124619 điểm. Qualcomm Snapdragon 710 đã ghi được 254425 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek MT6737 có 4 lõi. Qualcomm Snapdragon 710 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek MT6737 có 1000 triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 710 có 5300 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek MT6737 và Qualcomm Snapdragon 710?

MediaTek MT6737 sử dụng Mali-T720 MP2. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 710 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 616.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek MT6737 có tốc độ 1300 MHz. Qualcomm Snapdragon 710 hoạt động ở tần số 2200 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek MT6737 hỗ trợ DDR3. Qualcomm Snapdragon 710 hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek MT6737 có tần số tối đa là 1.3 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 710 đạt 2.2 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek MT6737 có thể lên tới 7 Watts. Qualcomm Snapdragon 710 có tối đa 7 Watt.