So sánh MediaTek MT8183 vs Qualcomm Snapdragon 710
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
tối đa. Ký ức
Mô tả
MediaTek MT8183 - Không có dữ liệu - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Qualcomm Snapdragon 710 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2200 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.2 GHz.
MediaTek MT8183 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 710 6 Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek MT8183 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 616. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 800 MHz. Qualcomm Snapdragon 710 hoạt động ở tần số 800 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek MT8183 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 4 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 710 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 15 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek MT8183 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 710 trong Antutu đã nhận được 254425 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1498 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 710 tốt hơn MediaTek MT8183?
- tần số bộ nhớ 3200 MHz против 1866 MHz, thêm về 71%
So sánh MediaTek MT8183 và Qualcomm Snapdragon 710: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
FAQ
MediaTek MT8183 và Qualcomm Snapdragon 710 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek MT8183 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 710 đã ghi được 254425 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek MT8183 có Không có dữ liệu lõi. Qualcomm Snapdragon 710 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek MT8183 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 710 có 5300 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek MT8183 và Qualcomm Snapdragon 710?
MediaTek MT8183 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 710 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 616.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek MT8183 có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 710 hoạt động ở tần số 2200 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek MT8183 hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 710 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek MT8183 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 710 đạt 2.2 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek MT8183 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 710 có tối đa Không có dữ liệu Watt.