So sánh MediaTek Dimensity 1000L vs Qualcomm Snapdragon 670
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
MediaTek Dimensity 1000L - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Qualcomm Snapdragon 670 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.2 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2 GHz.
MediaTek Dimensity 1000L tiêu thụ 10 Watt và Qualcomm Snapdragon 670 9 Watt.
Đối với lõi đồ họa. MediaTek Dimensity 1000L được trang bị Mali-G77. Cái thứ hai sử dụng Adreno 615. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 695 MHz. Qualcomm Snapdragon 670 hoạt động ở tần số 750 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Dimensity 1000L có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 16 GB. Và thông lượng của nó là 30 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 670 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 15 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Dimensity 1000L đã ghi được 459701 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2686 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 670 trong Antutu đã nhận được 234154 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1348 điểm.
Kết quả.
Tại sao MediaTek Dimensity 1000L tốt hơn Qualcomm Snapdragon 670?
- Điểm kiểm tra AnTuTu 459701 против 234154 , thêm về 96%
- tần số bộ nhớ 2133 MHz против 1866 MHz, thêm về 14%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 10 nm, ít hơn bởi -30%
- Tần số bộ xử lý tối đa 2.2 GHz против 2 GHz, thêm về 10%
- Băng thông bộ nhớ 30 GB/s против 15 GB/s, thêm về 100%
- tối đa. Ký ức 16 GB против 8 GB, thêm về 100%
So sánh MediaTek Dimensity 1000L và Qualcomm Snapdragon 670: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
MediaTek Dimensity 1000L và Qualcomm Snapdragon 670 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Dimensity 1000L đã ghi được 459701 điểm. Qualcomm Snapdragon 670 đã ghi được 234154 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
MediaTek Dimensity 1000L có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 670 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
MediaTek Dimensity 1000L có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 670 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên MediaTek Dimensity 1000L và Qualcomm Snapdragon 670?
MediaTek Dimensity 1000L sử dụng Mali-G77. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 670 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 615.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
MediaTek Dimensity 1000L có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 670 hoạt động ở tần số 2000 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
MediaTek Dimensity 1000L hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 670 hỗ trợ DDR4.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
MediaTek Dimensity 1000L có tần số tối đa là 2.2 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 670 đạt 2 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Dimensity 1000L có thể lên tới 10 Watts. Qualcomm Snapdragon 670 có tối đa 10 Watt.