HiSilicon Kirin 710F HiSilicon Kirin 710F
Qualcomm Snapdragon 670 Qualcomm Snapdragon 670
VS

So sánh HiSilicon Kirin 710F vs Qualcomm Snapdragon 670

HiSilicon Kirin 710F

HiSilicon Kirin 710F

Xếp hạng: 28 Điểm
Qualcomm Snapdragon 670

WINNER
Qualcomm Snapdragon 670

Xếp hạng: 29 Điểm
cấp độ
HiSilicon Kirin 710F
Qualcomm Snapdragon 670
Giao diện và thông tin liên lạc
7
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
3
Màn biểu diễn
6
10
Kiểm tra trong điểm chuẩn
2
2

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

HiSilicon Kirin 710F: 215585 Qualcomm Snapdragon 670: 234154

tần số bộ nhớ

HiSilicon Kirin 710F: 1866 MHz Qualcomm Snapdragon 670: 1866 MHz

hỗ trợ 4G

HiSilicon Kirin 710F: LTE Cat. 12 Qualcomm Snapdragon 670: Chứa

Quy trình công nghệ

HiSilicon Kirin 710F: 12 nm Qualcomm Snapdragon 670: 10 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

HiSilicon Kirin 710F: 1000 MHz Qualcomm Snapdragon 670: 750 MHz

Mô tả

HiSilicon Kirin 710F - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ Không có dữ liệu GHz. Qualcomm Snapdragon 670 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 2000 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.2 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2 GHz.

HiSilicon Kirin 710F tiêu thụ 5 Watt và Qualcomm Snapdragon 670 9 Watt.

Đối với lõi đồ họa. HiSilicon Kirin 710F được trang bị Mali-G51. Cái thứ hai sử dụng Adreno 615. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 1000 MHz. Qualcomm Snapdragon 670 hoạt động ở tần số 750 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. HiSilicon Kirin 710F có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 6 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 670 hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 8. Đồng thời, thông lượng đạt 15 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, HiSilicon Kirin 710F đã ghi được 215585 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1410 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 670 trong Antutu đã nhận được 234154 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1348 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 670 tốt hơn HiSilicon Kirin 710F?

  • Đồng hồ cơ sở GPU 1000 MHz против 750 MHz, thêm về 33%
  • Tần số bộ xử lý tối đa 2.2 GHz против 2 GHz, thêm về 10%
  • Điện năng tiêu thụ (TDP) 5 W против 9 W, ít hơn bởi -44%

So sánh HiSilicon Kirin 710F và Qualcomm Snapdragon 670: khoảng thời gian cơ bản

HiSilicon Kirin 710F
HiSilicon Kirin 710F
Qualcomm Snapdragon 670
Qualcomm Snapdragon 670
Giao diện và thông tin liên lạc
phiên bản Vulcan
Phiên bản Vulkan cho biết các tính năng và chức năng được hỗ trợ, đồng thời có thể bao gồm các bản sửa lỗi và cải tiến hiệu suất được giới thiệu trong các bản cập nhật API gần đây. Hiển thị tất cả
1
max 1.1
Trung bình: 1.1
1.1
max 1.1
Trung bình: 1.1
Quay video 1K
30 FPS
max 120
Trung bình: 41 FPS
FPS
max 120
Trung bình: 41 FPS
H.265
Hỗ trợ chuẩn nén video giúp sử dụng băng thông hiệu quả hơn và chất lượng video cao hơn so với các chuẩn trước đó như H.264. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
VP8
Hỗ trợ codec video nén video chất lượng cao ở tốc độ bit thấp hơn, cho phép truyền video hiệu quả hơn qua mạng.
Chứa
Chứa
H.264
H.264 (hoặc AVC) là một tiêu chuẩn mã hóa video cung cấp khả năng nén video chất lượng cao, hiệu quả.
Chứa
Chứa
VP9
VP9 là một tiêu chuẩn mã hóa video mở cung cấp khả năng nén video hiệu quả với chất lượng hình ảnh cao.
Chứa
Chứa
MP3
Định dạng âm thanh bị mất dữ liệu cho phép bạn nén các tệp âm thanh với mức giảm chất lượng âm thanh tối thiểu. Bộ xử lý di động hỗ trợ giải mã và phát lại các tệp MP3, cho phép người dùng thưởng thức các tệp nhạc và âm thanh trên thiết bị của họ. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
WAV
Định dạng tệp âm thanh không nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và giữ lại tất cả các chi tiết của bản ghi âm. Bộ xử lý di động hỗ trợ phát lại và xử lý các tệp WAV, cho phép người dùng nghe và ghi âm thanh mà không làm giảm chất lượng. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
AIFF
Định dạng tệp âm thanh không nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và giữ lại tất cả các chi tiết của bản ghi gốc.
Chứa
Không có dữ liệu
MP4
Định dạng bộ chứa phương tiện được sử dụng để lưu trữ video, âm thanh và các tệp phương tiện khác.
Chứa
Không có dữ liệu
CAF
Chứa
Không có dữ liệu
GPS
Chứa
Chứa
GLONASS
GLONASS là hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Nga phát triển.
Chứa
Chứa
Beidou
Một hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Trung Quốc phát triển.
Chứa
Chứa
Galileo
Hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Liên minh châu Âu phát triển.
Chứa
Chứa
phiên bản UFC
2.1
max
Trung bình:
5.1
max
Trung bình:
Phiên bản eMMC
Định dạng bộ nhớ flash tiêu chuẩn được tích hợp trực tiếp vào SoC. Các phiên bản mới hơn của eMMC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, tải ứng dụng nhanh hơn và hiệu suất tổng thể của thiết bị tốt hơn. Hiển thị tất cả
5.1
max 5.1
Trung bình: 2.7
2.1
max 5.1
Trung bình: 2.7
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Các phiên bản Wi-Fi mới hơn cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, kết nối ổn định hơn và hiệu suất mạng Wi-Fi được cải thiện. Hiển thị tất cả
4
max 6
Trung bình: 5.2
5
max 6
Trung bình: 5.2
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
LTE Cat. 12
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1866 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
1866 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
6 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
8 GB
max 64
Trung bình: 17.1 GB
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
GPU
GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa, bao gồm hiển thị hình ảnh, video và thực hiện các phép tính đồ họa phức tạp. GPU tiên tiến và mạnh mẽ hơn mang lại hiệu suất đồ họa tốt hơn, tốc độ khung hình cao hơn và hình ảnh chân thực hơn. Hiển thị tất cả
Mali-G51
Adreno 615
kiến trúc GPU
Kiến trúc của GPU có tác động đến hiệu suất, mức tiêu thụ điện năng và chức năng của GPU. Có nhiều kiến trúc GPU khác nhau được phát triển bởi các nhà sản xuất khác nhau như NVIDIA, Qualcomm, ARM, v.v. Hiển thị tất cả
Bifrost
Adreno 600
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
64
max 1536
Trung bình: 122.4
128
max 1536
Trung bình: 122.4
Tốc độ thu thập dữ liệu
Đề cập đến tốc độ mà bộ xử lý có thể truy xuất thông tin từ bộ nhớ hoặc các nguồn dữ liệu bên ngoài khác.
600 MBits/s
max 3000
Trung bình: 812.6 MBits/s
600 MBits/s
max 3000
Trung bình: 812.6 MBits/s
Tốc độ tải dữ liệu
Đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống khác nhau như bộ nhớ, CPU, GPU và các thành phần khác. Hiển thị tất cả
150 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
150 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.2 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
2 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0.512 MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
MB
max 14
Trung bình: 1.6 MB
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
256 KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB
256 KB
max 2048
Trung bình: 158.4 KB
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
214 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
334 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
215585
max 988414
Trung bình: 324226.4
234154
max 988414
Trung bình: 324226.4
Điểm GeekBench 5 lõi đơn
Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
304
max 1986
Trung bình: 490.3
322
max 1986
Trung bình: 490.3
Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
1410
max 16511
Trung bình: 1759.3
1348
max 16511
Trung bình: 1759.3

FAQ

HiSilicon Kirin 710F và Qualcomm Snapdragon 670 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, HiSilicon Kirin 710F đã ghi được 215585 điểm. Qualcomm Snapdragon 670 đã ghi được 234154 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

HiSilicon Kirin 710F có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 670 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

HiSilicon Kirin 710F có 5500 triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 670 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên HiSilicon Kirin 710F và Qualcomm Snapdragon 670?

HiSilicon Kirin 710F sử dụng Mali-G51. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 670 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 615.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

HiSilicon Kirin 710F có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Qualcomm Snapdragon 670 hoạt động ở tần số 2000 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

HiSilicon Kirin 710F hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 670 hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

HiSilicon Kirin 710F có tần số tối đa là 2.2 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 670 đạt 2 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của HiSilicon Kirin 710F có thể lên tới 5 Watts. Qualcomm Snapdragon 670 có tối đa 5 Watt.