MediaTek Kompanio 500 MediaTek Kompanio 500
Qualcomm Snapdragon 652 Qualcomm Snapdragon 652
VS

So sánh MediaTek Kompanio 500 vs Qualcomm Snapdragon 652

MediaTek Kompanio 500

MediaTek Kompanio 500

Xếp hạng: 15 Điểm
Qualcomm Snapdragon 652

WINNER
Qualcomm Snapdragon 652

Xếp hạng: 17 Điểm
cấp độ
MediaTek Kompanio 500
Qualcomm Snapdragon 652
Giao diện và thông tin liên lạc
0
8
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
2
Màn biểu diễn
0
9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
2
1

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

MediaTek Kompanio 500: 149433 Qualcomm Snapdragon 652: 98513

Quy trình công nghệ

MediaTek Kompanio 500: 16 nm Qualcomm Snapdragon 652: 28 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

MediaTek Kompanio 500: 800 MHz Qualcomm Snapdragon 652: 600 MHz

Số của chủ đề

MediaTek Kompanio 500: 8 Qualcomm Snapdragon 652:

Lệnh Intel® AES-NI

MediaTek Kompanio 500: KHÔNG Qualcomm Snapdragon 652: Да

Mô tả

MediaTek Kompanio 500 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2000 GHz. Qualcomm Snapdragon 652 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 1800 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.8 GHz.

MediaTek Kompanio 500 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 652 Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek Kompanio 500 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 510. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 800 MHz. Qualcomm Snapdragon 652 hoạt động ở tần số 600 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Kompanio 500 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 652 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 15 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Kompanio 500 đã ghi được 149433 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1066 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 652 trong Antutu đã nhận được 98513 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 934 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 652 tốt hơn MediaTek Kompanio 500?

  • Điểm kiểm tra AnTuTu 149433 против 98513 , thêm về 52%
  • Quy trình công nghệ 16 nm против 28 nm, ít hơn bởi -43%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 800 MHz против 600 MHz, thêm về 33%
  • DirectX 12 против 11.1 , thêm về 8%
  • Phiên bản RAM (DDR) 4 против 3 , thêm về 33%

So sánh MediaTek Kompanio 500 và Qualcomm Snapdragon 652: khoảng thời gian cơ bản

MediaTek Kompanio 500
MediaTek Kompanio 500
Qualcomm Snapdragon 652
Qualcomm Snapdragon 652
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
AVC
Chứa
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
48
max 1536
Trung bình: 122.4
128
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2000 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
1800 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
tối đa. bộ nhớ GPU
Nhiều bộ nhớ hơn cho phép GPU xử lý và lưu trữ dữ liệu đồ họa hiệu quả hơn, giúp cải thiện hiệu suất trong các trò chơi, ứng dụng 3D và các tác vụ sử dụng nhiều đồ họa khác. Hiển thị tất cả
2 GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
92 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
161 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
149433
max 988414
Trung bình: 324226.4
98513
max 988414
Trung bình: 324226.4
Điểm GeekBench 5 lõi đơn
Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau. Hiển thị tất cả
285
max 1986
Trung bình: 490.3
269
max 1986
Trung bình: 490.3
Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5
GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt. Hiển thị tất cả
1066
max 16511
Trung bình: 1759.3
934
max 16511
Trung bình: 1759.3

FAQ

MediaTek Kompanio 500 và Qualcomm Snapdragon 652 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Kompanio 500 đã ghi được 149433 điểm. Qualcomm Snapdragon 652 đã ghi được 98513 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek Kompanio 500 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 652 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek Kompanio 500 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 652 có 1000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek Kompanio 500 và Qualcomm Snapdragon 652?

MediaTek Kompanio 500 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 652 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 510.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek Kompanio 500 có tốc độ 2000 MHz. Qualcomm Snapdragon 652 hoạt động ở tần số 1800 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek Kompanio 500 hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 652 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek Kompanio 500 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 652 đạt 1.8 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Kompanio 500 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 652 có tối đa Không có dữ liệu Watt.