AMD A10-7350B AMD A10-7350B
Qualcomm Snapdragon 652 Qualcomm Snapdragon 652
VS

So sánh AMD A10-7350B vs Qualcomm Snapdragon 652

AMD A10-7350B

AMD A10-7350B

Xếp hạng: 0 Điểm
Qualcomm Snapdragon 652

WINNER
Qualcomm Snapdragon 652

Xếp hạng: 17 Điểm
cấp độ
AMD A10-7350B
Qualcomm Snapdragon 652
Giao diện và thông tin liên lạc
0
8
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
2
Màn biểu diễn
1
9

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

AMD A10-7350B: 1600 MHz Qualcomm Snapdragon 652: 933 MHz

Quy trình công nghệ

AMD A10-7350B: 28 nm Qualcomm Snapdragon 652: 28 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

AMD A10-7350B: 460 MHz Qualcomm Snapdragon 652: 600 MHz

Số của chủ đề

AMD A10-7350B: 4 Qualcomm Snapdragon 652:

Tốc độ xung nhịp GPU Turbo

AMD A10-7350B: 530 MHz Qualcomm Snapdragon 652: MHz

Mô tả

AMD A10-7350B - 4 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2100 GHz. Qualcomm Snapdragon 652 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 1800 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 3.3 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.8 GHz.

AMD A10-7350B tiêu thụ 19 Watt và Qualcomm Snapdragon 652 Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. AMD A10-7350B được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 510. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 460 MHz. Qualcomm Snapdragon 652 hoạt động ở tần số 600 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. AMD A10-7350B có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 652 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 15 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, AMD A10-7350B đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 652 trong Antutu đã nhận được 98513 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 934 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 652 tốt hơn AMD A10-7350B?

  • tần số bộ nhớ 1600 MHz против 933 MHz, thêm về 71%
  • Tần số bộ xử lý tối đa 3.3 GHz против 1.8 GHz, thêm về 83%
  • DirectX 12 против 11.1 , thêm về 8%
  • FLOPS 418 TFLOPS против 161 TFLOPS, thêm về 160%
  • trình đổ bóng GPU 384 против 128 , thêm về 200%

So sánh AMD A10-7350B và Qualcomm Snapdragon 652: khoảng thời gian cơ bản

AMD A10-7350B
AMD A10-7350B
Qualcomm Snapdragon 652
Qualcomm Snapdragon 652
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
AVC
Chứa
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
Chứa
Không có dữ liệu
phiên bản FMA
Đề cập đến một lệnh thực hiện phép toán nhân và cộng cùng một lúc. Điều này cho phép bạn cải thiện hiệu suất khi thực hiện các thao tác tính toán chuyên sâu, chẳng hạn như các phép tính toán học, với một lệnh duy nhất. Các phiên bản mới hơn của FMA bao gồm các tính năng và tối ưu hóa bổ sung để cải thiện hiệu suất và độ chính xác của tính toán. Hiển thị tất cả
4
max 4
Trung bình: 3.8
max 4
Trung bình: 3.8
AVX
Một tập hợp các hướng dẫn mở rộng khả năng của bộ xử lý để thực hiện các tính toán song song trên dữ liệu vectơ. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản SSE
Đề cập đến một tập hợp các hướng dẫn được sử dụng để thực hiện các thao tác song song trên dữ liệu trong bộ xử lý. SSE cải thiện hiệu suất xử lý của các tác vụ đa phương tiện như hình ảnh, âm thanh và video. Các phiên bản mới hơn của SSE bao gồm các hướng dẫn và tính năng bổ sung để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2
max 4.1
Trung bình: 2.7
max 4.1
Trung bình: 2.7
Ảo hóa phần cứng
Chứa
Không có dữ liệu
ổ cắm
FM2+
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1600 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
933 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
2
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
4
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
384
max 1536
Trung bình: 122.4
128
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
2100 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
1800 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
tối đa. bộ nhớ GPU
Nhiều bộ nhớ hơn cho phép GPU xử lý và lưu trữ dữ liệu đồ họa hiệu quả hơn, giúp cải thiện hiệu suất trong các trò chơi, ứng dụng 3D và các tác vụ sử dụng nhiều đồ họa khác. Hiển thị tất cả
2 GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
GB
max 8
Trung bình: 4.1 GB
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 24
Trung bình: 5.7
max 24
Trung bình: 5.7
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.3 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
1.8 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
MB
max 30
Trung bình: 4.9 MB
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
418 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
161 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

AMD A10-7350B và Qualcomm Snapdragon 652 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, AMD A10-7350B đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 652 đã ghi được 98513 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD A10-7350B có 4 lõi. Qualcomm Snapdragon 652 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

AMD A10-7350B có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 652 có 1000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên AMD A10-7350B và Qualcomm Snapdragon 652?

AMD A10-7350B sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 652 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 510.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD A10-7350B có tốc độ 2100 MHz. Qualcomm Snapdragon 652 hoạt động ở tần số 1800 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

AMD A10-7350B hỗ trợ DDR3. Qualcomm Snapdragon 652 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD A10-7350B có tần số tối đa là 3.3 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 652 đạt 1.8 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD A10-7350B có thể lên tới 19 Watts. Qualcomm Snapdragon 652 có tối đa 19 Watt.