So sánh HiSilicon Kirin 930 vs Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
HiSilicon Kirin 930 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2000 GHz. Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.
HiSilicon Kirin 930 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. HiSilicon Kirin 930 được trang bị Mali-T628 MP4. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 600 MHz. Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 hoạt động ở tần số 500 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. HiSilicon Kirin 930 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 6 GB. Và thông lượng của nó là 13 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt 6.4 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, HiSilicon Kirin 930 đã ghi được 133876 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 878 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao HiSilicon Kirin 930 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939?
- Đồng hồ cơ sở GPU 600 MHz против 500 MHz, thêm về 20%
- Băng thông bộ nhớ 13 GB/s против 6.4 GB/s, thêm về 103%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 2 против 1 , thêm về 100%
So sánh HiSilicon Kirin 930 và Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
HiSilicon Kirin 930 và Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, HiSilicon Kirin 930 đã ghi được 133876 điểm. Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
HiSilicon Kirin 930 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 có Không có dữ liệu lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
HiSilicon Kirin 930 có 1000 triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên HiSilicon Kirin 930 và Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939?
HiSilicon Kirin 930 sử dụng Mali-T628 MP4. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
HiSilicon Kirin 930 có tốc độ 2000 MHz. Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
HiSilicon Kirin 930 hỗ trợ DDR3. Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
HiSilicon Kirin 930 có tần số tối đa là 2 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 đạt Không có dữ liệu GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của HiSilicon Kirin 930 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 có tối đa Không có dữ liệu Watt.