So sánh Qualcomm Snapdragon 636 vs Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 636 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1800 GHz. Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 1.8 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.
Qualcomm Snapdragon 636 tiêu thụ 9 Watt và Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 Không có dữ liệu Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 636 được trang bị Adreno 509. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 720 MHz. Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 hoạt động ở tần số 500 MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 636 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là 7 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt 6.4 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 636 đã ghi được 181014 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 1185 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 636 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939?
- Quy trình công nghệ 14 nm против 28 nm, ít hơn bởi -50%
- Đồng hồ cơ sở GPU 720 MHz против 500 MHz, thêm về 44%
- Băng thông bộ nhớ 7 GB/s против 6.4 GB/s, thêm về 9%
- DirectX 12.1 против 11.2 , thêm về 8%
- Phiên bản OpenCL 2 против 1.2 , thêm về 67%
- Tốc độ tải dữ liệu 150 Mbit/s против 50 Mbit/s, thêm về 200%
So sánh Qualcomm Snapdragon 636 và Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 636 và Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 636 đã ghi được 181014 điểm. Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 636 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 có Không có dữ liệu lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 636 có 2000 triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 636 và Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939?
Qualcomm Snapdragon 636 sử dụng Adreno 509. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 636 có tốc độ 1800 MHz. Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 636 hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 636 có tần số tối đa là 1.8 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 đạt Không có dữ liệu GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 636 có thể lên tới 9 Watts. Qualcomm Snapdragon 616 MSM8939 có tối đa 9 Watt.