So sánh Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC vs Qualcomm Snapdragon 450
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm kiểm tra AnTuTu
tần số bộ nhớ
hỗ trợ 4G
Quy trình công nghệ
Đồng hồ cơ sở GPU
Mô tả
Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC - 4 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2500 GHz. Qualcomm Snapdragon 450 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 1800 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.5 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.8 GHz.
Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC tiêu thụ 6 Watt và Qualcomm Snapdragon 450 3 Watt.
Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC được trang bị Adreno 330. Cái thứ hai sử dụng Adreno 506. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 578 MHz. Qualcomm Snapdragon 450 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.
Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 4 GB. Và thông lượng của nó là 15 GB/giây. Qualcomm Snapdragon 450 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 7 GB/giây
Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC đã ghi được 672258 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 591 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 450 trong Antutu đã nhận được 101799 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 976 điểm.
Kết quả.
Tại sao Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC tốt hơn Qualcomm Snapdragon 450?
- Điểm kiểm tra AnTuTu 672258 против 101799 , thêm về 560%
- tần số bộ nhớ 1866 MHz против 933 MHz, thêm về 100%
- Tần số bộ xử lý tối đa 2.5 GHz против 1.8 GHz, thêm về 39%
- Băng thông bộ nhớ 15 GB/s против 7 GB/s, thêm về 114%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 2 против 1 , thêm về 100%
So sánh Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC và Qualcomm Snapdragon 450: khoảng thời gian cơ bản
Giao diện và thông tin liên lạc
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Màn biểu diễn
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC và Qualcomm Snapdragon 450 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?
Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC đã ghi được 672258 điểm. Qualcomm Snapdragon 450 đã ghi được 101799 điểm.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC có 4 lõi. Qualcomm Snapdragon 450 có 8 lõi.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?
Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC có 1000 triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 450 có 2000 triệu bóng bán dẫn.
GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC và Qualcomm Snapdragon 450?
Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC sử dụng Adreno 330. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 450 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 506.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC có tốc độ 2500 MHz. Qualcomm Snapdragon 450 hoạt động ở tần số 1800 MHz.
Loại RAM nào được hỗ trợ?
Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC hỗ trợ DDR3. Qualcomm Snapdragon 450 hỗ trợ DDR3.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC có tần số tối đa là 2.5 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 450 đạt 1.8 GHz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AC có thể lên tới 6 Watts. Qualcomm Snapdragon 450 có tối đa 6 Watt.