Qualcomm Snapdragon 653 Qualcomm Snapdragon 653
Qualcomm Snapdragon 450 Qualcomm Snapdragon 450
VS

So sánh Qualcomm Snapdragon 653 vs Qualcomm Snapdragon 450

Qualcomm Snapdragon 653

Qualcomm Snapdragon 653

Xếp hạng: 0 Điểm
Qualcomm Snapdragon 450

WINNER
Qualcomm Snapdragon 450

Xếp hạng: 17 Điểm
cấp độ
Qualcomm Snapdragon 653
Qualcomm Snapdragon 450
Giao diện và thông tin liên lạc
0
8
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
1
1
Màn biểu diễn
0
10

Thông số kỹ thuật và tính năng

tần số bộ nhớ

Qualcomm Snapdragon 653: 933 MHz Qualcomm Snapdragon 450: 933 MHz

hỗ trợ 4G

Qualcomm Snapdragon 653: Chứa Qualcomm Snapdragon 450: Chứa

Quy trình công nghệ

Qualcomm Snapdragon 653: 14 nm Qualcomm Snapdragon 450: 14 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

Qualcomm Snapdragon 653: 600 MHz Qualcomm Snapdragon 450: MHz

Số của chủ đề

Qualcomm Snapdragon 653: 8 Qualcomm Snapdragon 450: 8

Mô tả

Qualcomm Snapdragon 653 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1950 GHz. Qualcomm Snapdragon 450 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 1800 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.8 GHz.

Qualcomm Snapdragon 653 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và Qualcomm Snapdragon 450 3 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Qualcomm Snapdragon 653 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Adreno 506. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 600 MHz. Qualcomm Snapdragon 450 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Qualcomm Snapdragon 653 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 450 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 7 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 653 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2045 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 450 trong Antutu đã nhận được 101799 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 976 điểm.

Kết quả.

Tại sao Qualcomm Snapdragon 450 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 653?

  • tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 2 против 1 , thêm về 100%
  • FLOPS 156 TFLOPS против 118 TFLOPS, thêm về 32%
  • trình đổ bóng GPU 128 против 96 , thêm về 33%
  • Điểm GeekBench 5 lõi đơn 512 против 141 , thêm về 263%

So sánh Qualcomm Snapdragon 653 và Qualcomm Snapdragon 450: khoảng thời gian cơ bản

Qualcomm Snapdragon 653
Qualcomm Snapdragon 653
Qualcomm Snapdragon 450
Qualcomm Snapdragon 450
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
AVC
KHÔNG
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
Chứa
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
hỗ trợ 4G
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
933 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
933 MHz
max 7500
Trung bình: 1701 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.1
1
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
3
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
8
max 16
Trung bình: 6.4
8
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
128
max 1536
Trung bình: 122.4
96
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
1950 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
1800 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Tốc độ tải dữ liệu
Đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống khác nhau như bộ nhớ, CPU, GPU và các thành phần khác. Hiển thị tất cả
150 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
150 Mbit/s
max 1280
Trung bình: 176.3 Mbit/s
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 24
Trung bình: 5.7
8
max 24
Trung bình: 5.7
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
156 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
118 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS

FAQ

Qualcomm Snapdragon 653 và Qualcomm Snapdragon 450 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Qualcomm Snapdragon 653 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Qualcomm Snapdragon 450 đã ghi được 101799 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Qualcomm Snapdragon 653 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 450 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Qualcomm Snapdragon 653 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 450 có 2000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Qualcomm Snapdragon 653 và Qualcomm Snapdragon 450?

Qualcomm Snapdragon 653 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 450 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 506.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Qualcomm Snapdragon 653 có tốc độ 1950 MHz. Qualcomm Snapdragon 450 hoạt động ở tần số 1800 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Qualcomm Snapdragon 653 hỗ trợ DDR3. Qualcomm Snapdragon 450 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Qualcomm Snapdragon 653 có tần số tối đa là Không có dữ liệu Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 450 đạt 1.8 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Qualcomm Snapdragon 653 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. Qualcomm Snapdragon 450 có tối đa Không có dữ liệu Watt.