So sánh NVIDIA TITAN Xp vs PNY GTX 1080 Ti Blower Edition 2
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video NVIDIA TITAN Xp dựa trên kiến trúc Pascal. PNY GTX 1080 Ti Blower Edition 2 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 11800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11800 triệu. NVIDIA TITAN Xp có kích thước bóng bán dẫn là 16 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1405 MHz so với 1481 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA TITAN Xp có 12 GB. PNY GTX 1080 Ti Blower Edition 2 đã cài đặt 12 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 547.6 Gb/s so với 484.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA TITAN Xp là 11.89. Tại PNY GTX 1080 Ti Blower Edition 2 11.33.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA TITAN Xp đã ghi được 17864 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 17162 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 26203 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA TITAN Xp có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video PNY GTX 1080 Ti Blower Edition 2 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA TITAN Xp có 250W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của PNY GTX 1080 Ti Blower Edition 2.
Tại sao NVIDIA TITAN Xp tốt hơn PNY GTX 1080 Ti Blower Edition 2?
- Điểm số 17864 против 17162 , thêm về 4%
- ĐẬP 12 GB против 11 GB, thêm về 9%
- Băng thông bộ nhớ 547.6 GB/s против 484.4 GB/s, thêm về 13%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 11408 MHz против 11008 MHz, thêm về 4%
- Tần số bộ nhớ GPU 1426 MHz против 1376 MHz, thêm về 4%
- FLOPS 11.89 TFLOPS против 11.33 TFLOPS, thêm về 5%
- Kích thước kết cấu 379.7 GTexels/s против 354.4 GTexels/s, thêm về 7%
So sánh NVIDIA TITAN Xp và PNY GTX 1080 Ti Blower Edition 2: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA TITAN Xp hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA TITAN Xp đã ghi được 17864 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 17162 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA TITAN Xp là 11.89 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 11.33 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA TITAN Xp 250 Oát. PNY GTX 1080 Ti Blower Edition 2 250 Oát.
NVIDIA TITAN Xp và PNY GTX 1080 Ti Blower Edition 2 nhanh như thế nào?
NVIDIA TITAN Xp hoạt động ở tần số 1405 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1582 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của PNY GTX 1080 Ti Blower Edition 2 đạt 1481 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1582 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA TITAN Xp hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 12 GB RAM. Thông lượng đạt 547.6 GB/giây. PNY GTX 1080 Ti Blower Edition 2 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 11 GB RAM. Băng thông của nó là 547.6 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA TITAN Xp có 1 đầu ra HDMI. PNY GTX 1080 Ti Blower Edition 2 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA TITAN Xp sử dụng Không có dữ liệu. PNY GTX 1080 Ti Blower Edition 2 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA TITAN Xp được xây dựng trên Pascal. PNY GTX 1080 Ti Blower Edition 2 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA TITAN Xp được trang bị GP102. PNY GTX 1080 Ti Blower Edition 2 được đặt thành GP102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. PNY GTX 1080 Ti Blower Edition 2 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA TITAN Xp có 11800 triệu bóng bán dẫn. PNY GTX 1080 Ti Blower Edition 2 có 11800 triệu bóng bán dẫn