NVIDIA Tegra 2 GPU NVIDIA Tegra 2 GPU
NVIDIA RTX A4500 NVIDIA RTX A4500
VS

So sánh NVIDIA Tegra 2 GPU vs NVIDIA RTX A4500

NVIDIA Tegra 2 GPU

NVIDIA Tegra 2 GPU

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA RTX A4500

WINNER
NVIDIA RTX A4500

Xếp hạng: 68 Điểm
cấp độ
NVIDIA Tegra 2 GPU
NVIDIA RTX A4500
Màn biểu diễn
4
6
thông tin chung
5
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

NVIDIA Tegra 2 GPU: 300 MHz NVIDIA RTX A4500: 1050 MHz

GPU Turbo

NVIDIA Tegra 2 GPU: 400 MHz NVIDIA RTX A4500: 1650 MHz

Tản nhiệt (TDP)

NVIDIA Tegra 2 GPU: 20 W NVIDIA RTX A4500: 200 W

Quy trình công nghệ

NVIDIA Tegra 2 GPU: 40 nm NVIDIA RTX A4500: 8 nm

Phiên bản OpenGL

NVIDIA Tegra 2 GPU: 2 NVIDIA RTX A4500: 4.6

Mô tả

Thẻ video NVIDIA Tegra 2 GPU dựa trên kiến ​​trúc VLIW Vec4. NVIDIA RTX A4500 trên kiến ​​trúc Ampere. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. NVIDIA Tegra 2 GPU có kích thước bóng bán dẫn là 40 nm so với 8.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 300 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Tegra 2 GPU có Không có dữ liệu GB. NVIDIA RTX A4500 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 640 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA Tegra 2 GPU là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA RTX A4500 24.26.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Tegra 2 GPU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA Tegra 2 GPU có phiên bản Directx Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, NVIDIA Tegra 2 GPU có 20W yêu cầu tản nhiệt so với 200W của NVIDIA RTX A4500.

Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn NVIDIA Tegra 2 GPU?

  • Tản nhiệt (TDP) 20 W против 200 W, ít hơn bởi -90%

So sánh NVIDIA Tegra 2 GPU và NVIDIA RTX A4500: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA Tegra 2 GPU
NVIDIA Tegra 2 GPU
NVIDIA RTX A4500
NVIDIA RTX A4500
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
300 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1050 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 880
Trung bình: 140.1
224
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 256
Trung bình: 56.8
96
max 256
Trung bình: 56.8
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
400 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1650 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
VLIW Vec4
Ampere
tên GPU
Tegra 2
GA102
thông tin chung
nhà chế tạo
TSMC
Samsung
Năm phát hành
2010
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
20 W
Trung bình: 160 W
200 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
40 nm
Trung bình: 34.7 nm
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
Mục đích
Desktop
Workstation

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA Tegra 2 GPU hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA Tegra 2 GPU đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20388 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA Tegra 2 GPU là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 24.26 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA Tegra 2 GPU 20 Oát. NVIDIA RTX A4500 200 Oát.

NVIDIA Tegra 2 GPU và NVIDIA RTX A4500 nhanh như thế nào?

NVIDIA Tegra 2 GPU hoạt động ở tần số 300 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 400 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4500 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA Tegra 2 GPU hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA RTX A4500 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 20 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA Tegra 2 GPU có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA Tegra 2 GPU sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA Tegra 2 GPU được xây dựng trên VLIW Vec4. NVIDIA RTX A4500 sử dụng kiến ​​trúc Ampere.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA Tegra 2 GPU được trang bị Tegra 2. NVIDIA RTX A4500 được đặt thành GA102.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA Tegra 2 GPU có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn