NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm
NVIDIA RTX A4500 NVIDIA RTX A4500
VS

So sánh NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm vs NVIDIA RTX A4500

NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm

NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA RTX A4500

WINNER
NVIDIA RTX A4500

Xếp hạng: 68 Điểm
cấp độ
NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm
NVIDIA RTX A4500
Màn biểu diễn
4
6
Kỉ niệm
0
3
thông tin chung
7
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm: 550 MHz NVIDIA RTX A4500: 1050 MHz

ĐẬP

NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm: 0.3 GB NVIDIA RTX A4500: 20 GB

Băng thông bộ nhớ

NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm: 20.8 GB/s NVIDIA RTX A4500: 640 GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm: 650 MHz NVIDIA RTX A4500: 2000 MHz

Tản nhiệt (TDP)

NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm: 80 W NVIDIA RTX A4500: 200 W

Mô tả

Thẻ video NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm dựa trên kiến ​​trúc Curie. NVIDIA RTX A4500 trên kiến ​​trúc Ampere. Cái đầu tiên có 300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm có kích thước bóng bán dẫn là 90 nm so với 8.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 550 MHz so với 1050 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm có 0.3 GB. NVIDIA RTX A4500 đã cài đặt 0.3 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 20.8 Gb/s so với 640 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm là Không có dữ liệu. Tại NVIDIA RTX A4500 24.26.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 20388 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm có phiên bản Directx Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm có 80W yêu cầu tản nhiệt so với 200W của NVIDIA RTX A4500.

Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm?

  • Tản nhiệt (TDP) 80 W против 200 W, ít hơn bởi -60%

So sánh NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm và NVIDIA RTX A4500: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm
NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm
NVIDIA RTX A4500
NVIDIA RTX A4500
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
550 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1050 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
650 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
2000 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.3 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
20 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
24
max 880
Trung bình: 140.1
224
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
8
max 256
Trung bình: 56.8
96
max 256
Trung bình: 56.8
tên kiến trúc
Curie
Ampere
tên GPU
RSX-90nm
GA102
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
20.8 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
640 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
0.3 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
20 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
3
max 6
Trung bình: 4.9
6
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
320 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
258
max 826
Trung bình: 356.7
628
max 826
Trung bình: 356.7
Chiều dài
327
max 524
Trung bình: 250.2
268
max 524
Trung bình: 250.2
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
Console GPU
Quadro
nhà chế tạo
Sony
Samsung
Năm phát hành
2006
max 2023
Trung bình:
2021
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
80 W
Trung bình: 160 W
200 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
90 nm
Trung bình: 34.7 nm
8 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
300 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
28300 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Chiều rộng
99 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
112 mm
max 421.7
Trung bình: 192.1 mm
Chiều cao
276 mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
mm
max 620
Trung bình: 89.6 mm
Mục đích
Desktop
Workstation

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 20388 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 24.26 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm 80 Oát. NVIDIA RTX A4500 200 Oát.

NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm và NVIDIA RTX A4500 nhanh như thế nào?

NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm hoạt động ở tần số 550 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA RTX A4500 đạt 1050 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1650 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 0.3 GB RAM. Thông lượng đạt 20.8 GB/giây. NVIDIA RTX A4500 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 20 GB RAM. Băng thông của nó là 20.8 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm được xây dựng trên Curie. NVIDIA RTX A4500 sử dụng kiến ​​trúc Ampere.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm được trang bị RSX-90nm. NVIDIA RTX A4500 được đặt thành GA102.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA RTX A4500 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA Playstation 3 GPU 90nm có 300 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn