So sánh AMD Radeon RX 6300M vs NVIDIA Quadro RTX 8000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 6300M dựa trên kiến trúc RDNA 2.0. NVIDIA Quadro RTX 8000 trên kiến trúc Turing. Cái đầu tiên có 5400 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 18600 triệu. AMD Radeon RX 6300M có kích thước bóng bán dẫn là 6 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 2000 MHz so với 1395 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 6300M có 2 GB. NVIDIA Quadro RTX 8000 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 72 Gb/s so với 672 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 6300M là 3.54. Tại NVIDIA Quadro RTX 8000 16.23.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 6300M đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 19335 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 6300M có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA Quadro RTX 8000 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, AMD Radeon RX 6300M có 35W yêu cầu tản nhiệt so với 260W của NVIDIA Quadro RTX 8000.
Tại sao NVIDIA Quadro RTX 8000 tốt hơn AMD Radeon RX 6300M?
- Đồng hồ cơ bản GPU 2000 MHz против 1395 MHz, thêm về 43%
- Tần số bộ nhớ GPU 2250 MHz против 1750 MHz, thêm về 29%
- GPU Turbo 2400 MHz против 1770 MHz, thêm về 36%
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 260 W, ít hơn bởi -87%
- Quy trình công nghệ 6 nm против 12 nm, ít hơn bởi -50%
So sánh AMD Radeon RX 6300M và NVIDIA Quadro RTX 8000: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 6300M hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 6300M đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 19335 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 6300M là 3.54 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 16.23 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 6300M 35 Oát. NVIDIA Quadro RTX 8000 260 Oát.
AMD Radeon RX 6300M và NVIDIA Quadro RTX 8000 nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 6300M hoạt động ở tần số 2000 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2400 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro RTX 8000 đạt 1395 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1770 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 6300M hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 72 GB/giây. NVIDIA Quadro RTX 8000 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 48 GB RAM. Băng thông của nó là 72 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 6300M có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro RTX 8000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 6300M sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro RTX 8000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 6300M được xây dựng trên RDNA 2.0. NVIDIA Quadro RTX 8000 sử dụng kiến trúc Turing.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 6300M được trang bị Navi 24. NVIDIA Quadro RTX 8000 được đặt thành TU102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro RTX 8000 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 6300M có 5400 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro RTX 8000 có 18600 triệu bóng bán dẫn