AMD Radeon 660M AMD Radeon 660M
NVIDIA Quadro RTX 6000 NVIDIA Quadro RTX 6000
VS

So sánh AMD Radeon 660M vs NVIDIA Quadro RTX 6000

AMD Radeon 660M

AMD Radeon 660M

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA Quadro RTX 6000

WINNER
NVIDIA Quadro RTX 6000

Xếp hạng: 64 Điểm
cấp độ
AMD Radeon 660M
NVIDIA Quadro RTX 6000
Màn biểu diễn
6
7
thông tin chung
5
7
Chức năng
7
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

AMD Radeon 660M: 1500 MHz NVIDIA Quadro RTX 6000: 1440 MHz

FLOPS

AMD Radeon 660M: 1.45 TFLOPS NVIDIA Quadro RTX 6000: 16.46 TFLOPS

GPU Turbo

AMD Radeon 660M: 1900 MHz NVIDIA Quadro RTX 6000: 1770 MHz

Tản nhiệt (TDP)

AMD Radeon 660M: 15 W NVIDIA Quadro RTX 6000: 260 W

Quy trình công nghệ

AMD Radeon 660M: 7 nm NVIDIA Quadro RTX 6000: 12 nm

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon 660M dựa trên kiến ​​trúc RDNA 2.0. NVIDIA Quadro RTX 6000 trên kiến ​​trúc Turing. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 18600 triệu. AMD Radeon 660M có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 12.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1500 MHz so với 1440 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon 660M có Không có dữ liệu GB. NVIDIA Quadro RTX 6000 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 672 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon 660M là 1.45. Tại NVIDIA Quadro RTX 6000 16.46.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon 660M đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 19192 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon 660M có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA Quadro RTX 6000 -- Phiên bản Directx - 12.2.

Về làm mát, AMD Radeon 660M có 15W yêu cầu tản nhiệt so với 260W của NVIDIA Quadro RTX 6000.

Tại sao NVIDIA Quadro RTX 6000 tốt hơn AMD Radeon 660M?

  • Đồng hồ cơ bản GPU 1500 MHz против 1440 MHz, thêm về 4%
  • GPU Turbo 1900 MHz против 1770 MHz, thêm về 7%
  • Tản nhiệt (TDP) 15 W против 260 W, ít hơn bởi -94%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 12 nm, ít hơn bởi -42%
  • Năm phát hành 2022 против 2018 , thêm về 0%

So sánh AMD Radeon 660M và NVIDIA Quadro RTX 6000: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon 660M
AMD Radeon 660M
NVIDIA Quadro RTX 6000
NVIDIA Quadro RTX 6000
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1500 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1440 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
1.45 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
16.46 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
384
max 18432
Trung bình: 1326.3
max 18432
Trung bình: 1326.3
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
30 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
170 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
24
max 880
Trung bình: 140.1
288
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
16
max 256
Trung bình: 56.8
96
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
384
max 17408
Trung bình:
4608
max 17408
Trung bình:
lõi xử lý
Số lượng lõi bộ xử lý trong thẻ video cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có khả năng thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép cân bằng tải hiệu quả hơn và xử lý nhiều dữ liệu đồ họa hơn, giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng hiển thị. Hiển thị tất cả
6
max 220
Trung bình:
max 220
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
2000
6000
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1900 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1770 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
RDNA 2.0
Turing
tên GPU
Rembrandt
TU102
thông tin chung
nhà chế tạo
TSMC
TSMC
Năm phát hành
2022
max 2023
Trung bình:
2018
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
15 W
Trung bình: 160 W
260 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 34.7 nm
12 nm
Trung bình: 34.7 nm
Mục đích
Laptop
Workstation
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.5
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.6
max 6.7
Trung bình: 5.9

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon 660M hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon 660M đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 19192 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon 660M là 1.45 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 16.46 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon 660M 15 Oát. NVIDIA Quadro RTX 6000 260 Oát.

AMD Radeon 660M và NVIDIA Quadro RTX 6000 nhanh như thế nào?

AMD Radeon 660M hoạt động ở tần số 1500 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1900 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro RTX 6000 đạt 1440 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1770 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon 660M hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA Quadro RTX 6000 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 24 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon 660M có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro RTX 6000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon 660M sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro RTX 6000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon 660M được xây dựng trên RDNA 2.0. NVIDIA Quadro RTX 6000 sử dụng kiến ​​trúc Turing.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon 660M được trang bị Rembrandt. NVIDIA Quadro RTX 6000 được đặt thành TU102.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro RTX 6000 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon 660M có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro RTX 6000 có 18600 triệu bóng bán dẫn