So sánh PNY GeForce GTX 1050 vs NVIDIA Quadro P6000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video PNY GeForce GTX 1050 dựa trên kiến trúc Pascal. NVIDIA Quadro P6000 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 3300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11800 triệu. PNY GeForce GTX 1050 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1354 MHz so với 1506 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. PNY GeForce GTX 1050 có 2 GB. NVIDIA Quadro P6000 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 112.1 Gb/s so với 432.8 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của PNY GeForce GTX 1050 là 1.67. Tại NVIDIA Quadro P6000 12.86.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, PNY GeForce GTX 1050 đã ghi được 5137 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 16280 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 6734 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video PNY GeForce GTX 1050 có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA Quadro P6000 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, PNY GeForce GTX 1050 có 75W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của NVIDIA Quadro P6000.
Tại sao NVIDIA Quadro P6000 tốt hơn PNY GeForce GTX 1050?
- Tần số bộ nhớ GPU 1752 MHz против 1127 MHz, thêm về 55%
So sánh PNY GeForce GTX 1050 và NVIDIA Quadro P6000: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý PNY GeForce GTX 1050 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark PNY GeForce GTX 1050 đã ghi được 5137 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 16280 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS PNY GeForce GTX 1050 là 1.67 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 12.86 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
PNY GeForce GTX 1050 75 Oát. NVIDIA Quadro P6000 250 Oát.
PNY GeForce GTX 1050 và NVIDIA Quadro P6000 nhanh như thế nào?
PNY GeForce GTX 1050 hoạt động ở tần số 1354 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1455 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro P6000 đạt 1506 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1645 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
PNY GeForce GTX 1050 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 112.1 GB/giây. NVIDIA Quadro P6000 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 24 GB RAM. Băng thông của nó là 112.1 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
PNY GeForce GTX 1050 có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro P6000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
PNY GeForce GTX 1050 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro P6000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
PNY GeForce GTX 1050 được xây dựng trên Pascal. NVIDIA Quadro P6000 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
PNY GeForce GTX 1050 được trang bị N17P-G1. NVIDIA Quadro P6000 được đặt thành GP102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA Quadro P6000 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
PNY GeForce GTX 1050 có 3300 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro P6000 có 11800 triệu bóng bán dẫn