![AMD Radeon RX 6300M](/upload/resize_cache/iblock/e94/340_345_0/AMD.png)
![NVIDIA Quadro P6000](/upload/resize_cache/iblock/7f3/340_345_0/NVIDIA.png)
So sánh AMD Radeon RX 6300M vs NVIDIA Quadro P6000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 6300M dựa trên kiến trúc RDNA 2.0. NVIDIA Quadro P6000 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 5400 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11800 triệu. AMD Radeon RX 6300M có kích thước bóng bán dẫn là 6 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 2000 MHz so với 1506 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 6300M có 2 GB. NVIDIA Quadro P6000 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 72 Gb/s so với 432.8 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 6300M là 3.54. Tại NVIDIA Quadro P6000 12.86.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 6300M đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 16280 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 6300M có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA Quadro P6000 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, AMD Radeon RX 6300M có 35W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của NVIDIA Quadro P6000.
Tại sao NVIDIA Quadro P6000 tốt hơn AMD Radeon RX 6300M?
- Đồng hồ cơ bản GPU 2000 MHz против 1506 MHz, thêm về 33%
- Tần số bộ nhớ GPU 2250 MHz против 1127 MHz, thêm về 100%
- GPU Turbo 2400 MHz против 1645 MHz, thêm về 46%
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 250 W, ít hơn bởi -86%
- Quy trình công nghệ 6 nm против 16 nm, ít hơn bởi -62%
So sánh AMD Radeon RX 6300M và NVIDIA Quadro P6000: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Radeon RX 6300M](/upload/resize_cache/iblock/e94/340_345_0/AMD.png)
![NVIDIA Quadro P6000](/upload/resize_cache/iblock/7f3/340_345_0/NVIDIA.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 6300M hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 6300M đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 16280 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 6300M là 3.54 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 12.86 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 6300M 35 Oát. NVIDIA Quadro P6000 250 Oát.
AMD Radeon RX 6300M và NVIDIA Quadro P6000 nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 6300M hoạt động ở tần số 2000 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2400 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro P6000 đạt 1506 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1645 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 6300M hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 72 GB/giây. NVIDIA Quadro P6000 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 24 GB RAM. Băng thông của nó là 72 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 6300M có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro P6000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 6300M sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro P6000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 6300M được xây dựng trên RDNA 2.0. NVIDIA Quadro P6000 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 6300M được trang bị Navi 24. NVIDIA Quadro P6000 được đặt thành GP102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro P6000 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 6300M có 5400 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro P6000 có 11800 triệu bóng bán dẫn