So sánh NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB vs NVIDIA Quadro M6000
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB dựa trên kiến trúc Ampere. NVIDIA Quadro M6000 trên kiến trúc Maxwell 2.0. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 8000 triệu. NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1545 MHz so với 988 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB có 4 GB. NVIDIA Quadro M6000 đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224 Gb/s so với 317.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB là 7.79. Tại NVIDIA Quadro M6000 6.97.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 10944 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA Quadro M6000 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB có 90W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của NVIDIA Quadro M6000.
Tại sao NVIDIA Quadro M6000 tốt hơn NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1545 MHz против 988 MHz, thêm về 56%
- Tần số bộ nhớ GPU 1750 MHz против 1653 MHz, thêm về 6%
- FLOPS 7.79 TFLOPS против 6.97 TFLOPS, thêm về 12%
- GPU Turbo 1740 MHz против 1114 MHz, thêm về 56%
- Tản nhiệt (TDP) 90 W против 250 W, ít hơn bởi -64%
- Quy trình công nghệ 8 nm против 28 nm, ít hơn bởi -71%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB và NVIDIA Quadro M6000: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 10944 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB là 7.79 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 6.97 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB 90 Oát. NVIDIA Quadro M6000 250 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB và NVIDIA Quadro M6000 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB hoạt động ở tần số 1545 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1740 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro M6000 đạt 988 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1114 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 224 GB/giây. NVIDIA Quadro M6000 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 12 GB RAM. Băng thông của nó là 224 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro M6000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro M6000 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB được xây dựng trên Ampere. NVIDIA Quadro M6000 sử dụng kiến trúc Maxwell 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB được trang bị GA107. NVIDIA Quadro M6000 được đặt thành GM200.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA Quadro M6000 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro M6000 có 8000 triệu bóng bán dẫn