So sánh NVIDIA Quadro P6000 vs NVIDIA Quadro GV100
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video NVIDIA Quadro P6000 dựa trên kiến trúc Pascal. NVIDIA Quadro GV100 trên kiến trúc Volta. Cái đầu tiên có 11800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 21100 triệu. NVIDIA Quadro P6000 có kích thước bóng bán dẫn là 16 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1506 MHz so với 1132 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Quadro P6000 có 24 GB. NVIDIA Quadro GV100 đã cài đặt 24 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 432.8 Gb/s so với 868.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA Quadro P6000 là 12.86. Tại NVIDIA Quadro GV100 16.38.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Quadro P6000 đã ghi được 16280 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 12529 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA Quadro P6000 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA Quadro GV100 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA Quadro P6000 có 250W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của NVIDIA Quadro GV100.
Tại sao NVIDIA Quadro P6000 tốt hơn NVIDIA Quadro GV100?
- Điểm số 16280 против 12529 , thêm về 30%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1506 MHz против 1132 MHz, thêm về 33%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 9016 MHz против 1696 MHz, thêm về 432%
- Tần số bộ nhớ GPU 1127 MHz против 848 MHz, thêm về 33%
- GPU Turbo 1645 MHz против 1627 MHz, thêm về 1%
So sánh NVIDIA Quadro P6000 và NVIDIA Quadro GV100: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA Quadro P6000 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA Quadro P6000 đã ghi được 16280 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 12529 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA Quadro P6000 là 12.86 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 16.38 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA Quadro P6000 250 Oát. NVIDIA Quadro GV100 250 Oát.
NVIDIA Quadro P6000 và NVIDIA Quadro GV100 nhanh như thế nào?
NVIDIA Quadro P6000 hoạt động ở tần số 1506 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1645 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro GV100 đạt 1132 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1627 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA Quadro P6000 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 24 GB RAM. Thông lượng đạt 432.8 GB/giây. NVIDIA Quadro GV100 hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 32 GB RAM. Băng thông của nó là 432.8 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA Quadro P6000 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro GV100 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA Quadro P6000 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro GV100 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA Quadro P6000 được xây dựng trên Pascal. NVIDIA Quadro GV100 sử dụng kiến trúc Volta.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA Quadro P6000 được trang bị GP102. NVIDIA Quadro GV100 được đặt thành GV100.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA Quadro GV100 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA Quadro P6000 có 11800 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro GV100 có 21100 triệu bóng bán dẫn