So sánh NVIDIA Quadro P4000 vs NVIDIA Quadro GP100
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video NVIDIA Quadro P4000 dựa trên kiến trúc Pascal. NVIDIA Quadro GP100 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 7200 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 15300 triệu. NVIDIA Quadro P4000 có kích thước bóng bán dẫn là 16 nm so với 16.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1202 MHz so với 1304 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA Quadro P4000 có 8 GB. NVIDIA Quadro GP100 đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 243.3 Gb/s so với 732.2 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA Quadro P4000 là 5.21. Tại NVIDIA Quadro GP100 10.29.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA Quadro P4000 đã ghi được 11478 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14932 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA Quadro P4000 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA Quadro GP100 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA Quadro P4000 có 105W yêu cầu tản nhiệt so với 235W của NVIDIA Quadro GP100.
Tại sao NVIDIA Quadro GP100 tốt hơn NVIDIA Quadro P4000?
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 7604 MHz против 1800 MHz, thêm về 322%
- Tần số bộ nhớ GPU 1901 MHz против 715 MHz, thêm về 166%
- GPU Turbo 1480 MHz против 1442 MHz, thêm về 3%
So sánh NVIDIA Quadro P4000 và NVIDIA Quadro GP100: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA Quadro P4000 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA Quadro P4000 đã ghi được 11478 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14932 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA Quadro P4000 là 5.21 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 10.29 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA Quadro P4000 105 Oát. NVIDIA Quadro GP100 235 Oát.
NVIDIA Quadro P4000 và NVIDIA Quadro GP100 nhanh như thế nào?
NVIDIA Quadro P4000 hoạt động ở tần số 1202 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1480 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Quadro GP100 đạt 1304 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1442 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA Quadro P4000 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 243.3 GB/giây. NVIDIA Quadro GP100 hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 243.3 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA Quadro P4000 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA Quadro GP100 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA Quadro P4000 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Quadro GP100 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA Quadro P4000 được xây dựng trên Pascal. NVIDIA Quadro GP100 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA Quadro P4000 được trang bị GP104. NVIDIA Quadro GP100 được đặt thành GP100.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA Quadro GP100 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA Quadro P4000 có 7200 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Quadro GP100 có 15300 triệu bóng bán dẫn