So sánh NVIDIA GeForce RTX 4090 vs NVIDIA H100 SXM5
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4090 dựa trên kiến trúc Lovelace. NVIDIA H100 SXM5 trên kiến trúc Hopper. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 80000 triệu. NVIDIA GeForce RTX 4090 có kích thước bóng bán dẫn là 5 nm so với 4.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1815 MHz so với 1065 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 4090 có 24 GB. NVIDIA H100 SXM5 đã cài đặt 24 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 1.018 Gb/s so với 1.92 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 4090 là 70.24. Tại NVIDIA H100 SXM5 57.68.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 4090 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4090 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA H100 SXM5 -- Phiên bản Directx - Không có dữ liệu.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 4090 có 450W yêu cầu tản nhiệt so với 700W của NVIDIA H100 SXM5.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 4090 tốt hơn NVIDIA H100 SXM5?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1815 MHz против 1065 MHz, thêm về 70%
- FLOPS 70.24 TFLOPS против 57.68 TFLOPS, thêm về 22%
- GPU Turbo 1925 MHz против 1780 MHz, thêm về 8%
- Tản nhiệt (TDP) 450 W против 700 W, ít hơn bởi -36%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 4090 và NVIDIA H100 SXM5: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 4090 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 4090 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 4090 là 70.24 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 57.68 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 4090 450 Oát. NVIDIA H100 SXM5 700 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 4090 và NVIDIA H100 SXM5 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 4090 hoạt động ở tần số 1815 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1925 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA H100 SXM5 đạt 1065 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1780 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 4090 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 24 GB RAM. Thông lượng đạt 1.018 GB/giây. NVIDIA H100 SXM5 hoạt động với GDDR3. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 80 GB RAM. Băng thông của nó là 1.018 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 4090 có 1 đầu ra HDMI. NVIDIA H100 SXM5 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 4090 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA H100 SXM5 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 4090 được xây dựng trên Lovelace. NVIDIA H100 SXM5 sử dụng kiến trúc Hopper.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 4090 được trang bị AD102. NVIDIA H100 SXM5 được đặt thành GH100.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA H100 SXM5 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 4090 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA H100 SXM5 có 80000 triệu bóng bán dẫn